Bản dịch của từ Cedilla trong tiếng Việt

Cedilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cedilla (Noun)

sɪˈdɪlə
səˈdɪlə
01

Dấu (¸) được viết dưới chữ c, đặc biệt là trong tiếng pháp, để cho thấy chữ này được phát âm giống chữ s hơn là ak (ví dụ façade).

A mark (¸) written under the letter c, especially in french, to show that it is pronounced like an s rather than a k (e.g. façade).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cedilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cedilla

Không có idiom phù hợp