Bản dịch của từ Damaging weakness trong tiếng Việt

Damaging weakness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damaging weakness (Phrase)

dˈæmɨdʒɨŋ wˈiknəs
dˈæmɨdʒɨŋ wˈiknəs
01

Một lỗi hoặc sai sót gây tổn hại hoặc làm suy yếu một ai đó hoặc một cái gì đó.

A fault or flaw that causes harm or undermines someone or something.

Ví dụ

The damaging weakness in our system affects many vulnerable communities.

Điểm yếu gây hại trong hệ thống của chúng tôi ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng dễ bị tổn thương.

This plan does not address the damaging weakness in social support.

Kế hoạch này không giải quyết điểm yếu gây hại trong hỗ trợ xã hội.

Is there a damaging weakness in the government's social policies?

Có điểm yếu gây hại nào trong các chính sách xã hội của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damaging weakness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damaging weakness

Không có idiom phù hợp