Bản dịch của từ Damaging weakness trong tiếng Việt
Damaging weakness

Damaging weakness (Phrase)
The damaging weakness in our system affects many vulnerable communities.
Điểm yếu gây hại trong hệ thống của chúng tôi ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng dễ bị tổn thương.
This plan does not address the damaging weakness in social support.
Kế hoạch này không giải quyết điểm yếu gây hại trong hỗ trợ xã hội.
Is there a damaging weakness in the government's social policies?
Có điểm yếu gây hại nào trong các chính sách xã hội của chính phủ không?
"Damaging weakness" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ những điểm yếu có thể gây tổn hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống. Cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "damaging weakness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, quản lý và an ninh, nhấn mạnh các điểm yếu cần được cải thiện để tăng cường sức mạnh tổng thể.
Thuật ngữ "damaging weakness" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "damaging" và "weakness". "Damaging" có nguồn gốc từ động từ "damage", xuất phát từ tiếng Latin "damnum", có nghĩa là "thiệt hại". Trong khi đó, "weakness" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "wekenesse", từ tiếng Latin "infirmus", có nghĩa là "mỏng manh" hay "yếu đuối". Sự kết hợp của hai từ này phản ánh yếu tố nghiêm trọng của một điểm yếu gây hại cho một cá nhân hoặc hệ thống, phù hợp với ngữ cảnh hiện nay.
Cụm từ "damaging weakness" thường được sử dụng trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về điểm yếu cá nhân hoặc vấn đề trong một tổ chức. Từ "damaging" thể hiện mức độ nghiêm trọng của sự yếu kém, có thể gây ra tác hại lớn. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, sức khỏe hoặc trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ những khuyết điểm có thể dẫn đến thất bại nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp