Bản dịch của từ Dampen trong tiếng Việt

Dampen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dampen (Verb)

dˈæmpn̩
dˈæmpn̩
01

Làm cho ít mạnh mẽ hoặc mãnh liệt.

Make less strong or intense.

Ví dụ

The negative comments dampen her enthusiasm for social events.

Những bình luận tiêu cực làm giảm sự hăng hái của cô ấy đối với các sự kiện xã hội.

The rainy weather dampened the spirits of the social gathering.

Thời tiết mưa làm chìm đắm tinh thần của buổi tụ tập xã hội.

He tried not to let his personal problems dampen the social atmosphere.

Anh ấy cố gắng không để vấn đề cá nhân làm suy giảm bầu không khí xã hội.

02

Làm hơi ướt.

Make slightly wet.

Ví dụ

The rain dampened the spirits of the outdoor party attendees.

Mưa làm ảnh hưởng đến tinh thần của những người tham dự bữa tiệc ngoài trời.

His negative comments dampened the mood during the social gathering.

Những bình luận tiêu cực của anh ấy làm giảm không khí trong buổi tụ tập xã hội.

The unexpected cancellation dampened the excitement of the event.

Sự hủy bỏ bất ngờ làm giảm sự hào hứng của sự kiện.

Dạng động từ của Dampen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dampen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dampened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dampened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dampens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dampening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dampen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dampen

Không có idiom phù hợp