Bản dịch của từ Dampen trong tiếng Việt
Dampen

Dampen (Verb)
The negative comments dampen her enthusiasm for social events.
Những bình luận tiêu cực làm giảm sự hăng hái của cô ấy đối với các sự kiện xã hội.
The rainy weather dampened the spirits of the social gathering.
Thời tiết mưa làm chìm đắm tinh thần của buổi tụ tập xã hội.
He tried not to let his personal problems dampen the social atmosphere.
Anh ấy cố gắng không để vấn đề cá nhân làm suy giảm bầu không khí xã hội.
The rain dampened the spirits of the outdoor party attendees.
Mưa làm ảnh hưởng đến tinh thần của những người tham dự bữa tiệc ngoài trời.
His negative comments dampened the mood during the social gathering.
Những bình luận tiêu cực của anh ấy làm giảm không khí trong buổi tụ tập xã hội.
The unexpected cancellation dampened the excitement of the event.
Sự hủy bỏ bất ngờ làm giảm sự hào hứng của sự kiện.
Dạng động từ của Dampen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dampen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dampened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dampened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dampens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dampening |
Họ từ
Từ "dampen" có nghĩa là làm ẩm hoặc giảm bớt sự mạnh mẽ, hiệu quả của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Cụm từ "dampen spirits" thường được sử dụng trong cả hai biến thể để chỉ việc làm giảm tinh thần. Về mặt âm thanh, không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu của các vùng khác nhau có thể ảnh hưởng đến cách phát âm.
Từ "dampen" xuất phát từ tiếng Anh cổ "damppen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māndare", nghĩa là làm ướt. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc làm giảm bớt độ mạnh mẽ hoặc sự hưng phấn. Ngày nay, "dampen" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng chuyển nghĩa để chỉ việc làm giảm bớt cảm xúc hoặc tinh thần, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa ý nghĩa ban đầu và cách dùng hiện tại.
Từ "dampen" xuất hiện khá ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi cụm từ liên quan đến cảm xúc, tính từ mô tả hay hành động ảnh hưởng đến trạng thái đều ít được sử dụng. Trong bối cảnh thông thường, "dampen" thường được áp dụng trong các tình huống mô tả sự giảm bớt hoặc làm suy yếu cảm xúc, hy vọng hoặc niềm vui, cũng như trong các lĩnh vực về khoa học và kỹ thuật như mô tả làm ẩm một bề mặt hoặc giảm cường độ âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp