Bản dịch của từ Dampness trong tiếng Việt
Dampness

Dampness (Noun)
The dampness in the room made the books feel moist.
Sự ẩm ướt trong phòng làm cho sách cảm thấy ẩm.
She avoided sitting on the dampness of the park bench.
Cô tránh ngồi trên sự ẩm ướt của ghế công viên.
Is the dampness affecting the quality of the paper you use?
Sự ẩm ướt có ảnh hưởng đến chất lượng giấy bạn sử dụng không?
The dampness in the room made the books feel moist.
Sự ẩm ướt trong phòng làm cho sách cảm thấy ẩm ướt.
There was no dampness on the paper after it was left out.
Không có sự ẩm ướt nào trên tờ giấy sau khi nó được để ra ngoài.
Dạng danh từ của Dampness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dampness | - |
Dampness (Adjective)
The dampness weather made the clothes difficult to dry.
Thời tiết ẩm ướt làm cho quần áo khó khô.
The room had a musty smell due to the dampness.
Phòng có mùi ẩm mốc do độ ẩm.
Is dampness a common issue in your country during the rainy season?
Độ ẩm là vấn đề phổ biến ở nước bạn vào mùa mưa?
The dampness weather made the students feel uncomfortable during the exam.
Thời tiết ẩm ướt khiến học sinh cảm thấy không thoải mái trong kỳ thi.
The room was dry, not affected by any dampness issues.
Phòng khô, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vấn đề ẩm ướt nào.
Họ từ
"Dampness" là danh từ chỉ tình trạng có độ ẩm cao, thường liên quan đến không khí hoặc bề mặt vật chất. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh môi trường, xây dựng và sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết là giống nhau, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. "Dampness" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học khí hậu và xây dựng công trình.
Từ "dampness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dampe", có nghĩa là ẩm ướt, xuất phát từ tiếng Đức cổ "dampaz". Các gốc từ này đều có liên quan đến tình trạng ẩm ướt hoặc có nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dampness" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự ẩm ướt, thường liên quan đến môi trường hoặc chất liệu. Sự tiếp nối này từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại cho thấy sự ảnh hưởng của độ ẩm lên cảm giác và trạng thái vật lý.
Từ "dampness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến môi trường và điều kiện sống thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "dampness" thường được sử dụng để mô tả độ ẩm trong không khí hoặc bề mặt vật liệu, đặc biệt trong xây dựng và bảo trì nhà cửa. Từ này cũng có thể liên quan đến sức khỏe và cảm giác khó chịu do độ ẩm cao gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
