Bản dịch của từ Dampness trong tiếng Việt

Dampness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dampness (Noun)

dˈæmpnɪs
dˈæmpnɪs
01

Độ ẩm nhẹ trong không khí hoặc trên bề mặt.

Slight wetness in the air or on a surface.

Ví dụ

The dampness in the room made the books feel moist.

Sự ẩm ướt trong phòng làm cho sách cảm thấy ẩm.

She avoided sitting on the dampness of the park bench.

Cô tránh ngồi trên sự ẩm ướt của ghế công viên.

Is the dampness affecting the quality of the paper you use?

Sự ẩm ướt có ảnh hưởng đến chất lượng giấy bạn sử dụng không?

The dampness in the room made the books feel moist.

Sự ẩm ướt trong phòng làm cho sách cảm thấy ẩm ướt.

There was no dampness on the paper after it was left out.

Không có sự ẩm ướt nào trên tờ giấy sau khi nó được để ra ngoài.

Dạng danh từ của Dampness (Noun)

SingularPlural

Dampness

-

Dampness (Adjective)

dˈæmpnɪs
dˈæmpnɪs
01

Hơi ướt.

Slightly wet.

Ví dụ

The dampness weather made the clothes difficult to dry.

Thời tiết ẩm ướt làm cho quần áo khó khô.

The room had a musty smell due to the dampness.

Phòng có mùi ẩm mốc do độ ẩm.

Is dampness a common issue in your country during the rainy season?

Độ ẩm là vấn đề phổ biến ở nước bạn vào mùa mưa?

The dampness weather made the students feel uncomfortable during the exam.

Thời tiết ẩm ướt khiến học sinh cảm thấy không thoải mái trong kỳ thi.

The room was dry, not affected by any dampness issues.

Phòng khô, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vấn đề ẩm ướt nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dampness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying clothes takes so much time on these humid and days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Dampness

Không có idiom phù hợp