Bản dịch của từ Dandify trong tiếng Việt
Dandify

Dandify (Verb)
Ăn mặc, đặc biệt là theo cách để gây ấn tượng hoặc làm cho mình hấp dẫn hơn.
To dress up especially in a manner to impress or make oneself more attractive.
He decided to dandify himself for the important social event tonight.
Anh ấy quyết định ăn mặc chỉnh tề cho sự kiện xã hội tối nay.
She does not dandify herself for casual gatherings with friends.
Cô ấy không ăn mặc chỉnh tề cho những buổi gặp gỡ thân mật với bạn bè.
Do you think he will dandify for the wedding next month?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ ăn mặc chỉnh tề cho đám cưới tháng tới không?
Họ từ
Từ "dandify" có nghĩa là làm cho trở nên thanh nhã hoặc phong cách hơn thông qua trang phục và cách thức thể hiện. Từ này xuất phát từ danh từ "dandy", chỉ những người có phong cách ăn mặc cầu kỳ và chú trọng vẻ bề ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "dandify" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường mang nghĩa cổ điển hoặc hài hước.
Từ "dandify" có nguồn gốc từ chữ "dandy", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dandin", có nghĩa là người đàn ông có phong cách ăn mặc cầu kỳ. Trong thế kỷ 18, "dandy" chỉ những người đàn ông chú trọng đến vẻ bề ngoài và thời trang. Sự phát triển ngữ nghĩa của "dandify" liên quan đến hành động làm cho vẻ bề ngoài trở nên phong cách hơn, thể hiện sự quan tâm đến tính cách và hình thức bên ngoài trong xã hội hiện đại.
Từ "dandify" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc phát biểu mang tính chất trang trọng, nơi mô tả hành động làm cho ai đó trở nên ấn tượng và phong cách hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh thời trang hoặc tiêu chuẩn xã hội. Sự hiện diện của từ này thường bị giới hạn trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp