Bản dịch của từ Dandiya trong tiếng Việt
Dandiya

Dandiya (Noun)
Dandiya music creates a vibrant atmosphere during Navratri celebrations in India.
Nhạc dandiya tạo ra không khí sôi động trong lễ hội Navratri ở Ấn Độ.
Dandiya music does not play during the silent meditation sessions in yoga.
Nhạc dandiya không phát trong các buổi thiền im lặng ở yoga.
Is dandiya music popular at cultural festivals in your hometown?
Nhạc dandiya có phổ biến tại các lễ hội văn hóa ở quê bạn không?
Một cây gậy tượng trưng cho một thanh kiếm được sử dụng trong điệu nhảy dandiya raas.
A stick representing a sword used in the dandiya raas dance.
The dancers twirled their dandiya sticks during the festival last weekend.
Các vũ công xoay những chiếc dandiya trong lễ hội cuối tuần trước.
Many participants did not bring their own dandiya sticks to the event.
Nhiều người tham gia không mang theo dandiya của riêng họ đến sự kiện.
Did you see the colorful dandiya sticks at the cultural festival?
Bạn có thấy những chiếc dandiya đầy màu sắc tại lễ hội văn hóa không?
Dandiya là một loại vũ điệu truyền thống của Ấn Độ, chủ yếu được biểu diễn trong các lễ hội, đặc biệt là trong dịp Navratri. Đặc trưng bởi việc sử dụng hai cây gậy (dandiya) trong khi nhảy múa, vũ điệu này thể hiện sự giao lưu văn hóa và tinh thần cộng đồng. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền và ngữ cảnh xã hội.
Dandiya, từ gốc tiếng Hindi, có nguồn gốc từ từ "dandi", nghĩa là "gậy" trong tiếng Sanskrit. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại điệu nhảy truyền thống của Ấn Độ, đặc trưng bởi việc sử dụng gậy gỗ, trong đó người tham gia thường hóa trang và xoay vòng theo nhạc. Sự phát triển của dandiya đã phản ánh văn hóa và tín ngưỡng dân gian, kết nối giữa nghệ thuật và biểu đạt cộng đồng, giữ vững vị trí trong các lễ hội hiện đại.
Từ "dandiya" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ, đặc biệt liên quan đến lễ hội Navratri. Trong các tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày, từ này thường được nhắc đến khi mô tả các hoạt động truyền thống hoặc nhảy múa, thể hiện nét văn hóa và phong tục tập quán. Tính phổ quát của nó trong các ngữ cảnh khác ngoài lễ hội là hạn chế.