Bản dịch của từ Dandiya trong tiếng Việt

Dandiya

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dandiya (Noun)

dˈændiə
dˈændiə
01

Âm nhạc đi kèm với điệu nhảy này.

The music which accompanies this dance.

Ví dụ

Dandiya music creates a vibrant atmosphere during Navratri celebrations in India.

Nhạc dandiya tạo ra không khí sôi động trong lễ hội Navratri ở Ấn Độ.

Dandiya music does not play during the silent meditation sessions in yoga.

Nhạc dandiya không phát trong các buổi thiền im lặng ở yoga.

Is dandiya music popular at cultural festivals in your hometown?

Nhạc dandiya có phổ biến tại các lễ hội văn hóa ở quê bạn không?

02

Một cây gậy tượng trưng cho một thanh kiếm được sử dụng trong điệu nhảy dandiya raas.

A stick representing a sword used in the dandiya raas dance.

Ví dụ

The dancers twirled their dandiya sticks during the festival last weekend.

Các vũ công xoay những chiếc dandiya trong lễ hội cuối tuần trước.

Many participants did not bring their own dandiya sticks to the event.

Nhiều người tham gia không mang theo dandiya của riêng họ đến sự kiện.

Did you see the colorful dandiya sticks at the cultural festival?

Bạn có thấy những chiếc dandiya đầy màu sắc tại lễ hội văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dandiya/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dandiya

Không có idiom phù hợp