Bản dịch của từ Dandruff trong tiếng Việt
Dandruff

Dandruff (Noun)
Many people have dandruff, especially during the winter months.
Nhiều người bị gàu, đặc biệt là trong những tháng mùa đông.
She does not have dandruff, thanks to her special shampoo.
Cô ấy không bị gàu, nhờ vào dầu gội đặc biệt của mình.
Do you think dandruff affects people's confidence in social situations?
Bạn có nghĩ rằng gàu ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong xã hội không?
Dạng danh từ của Dandruff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dandruff | - |
Họ từ
Gàu (dandruff) là một tình trạng da đầu, được đặc trưng bởi sự xuất hiện của những mảnh vảy trắng hoặc xám trên da đầu, gây ngứa và khó chịu. Gàu thường xuất hiện do sự thay đổi trong quá trình tái tạo tế bào da hoặc do nấm Malassezia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về từ vựng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Gàu ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn người trưởng thành và có thể gây ra xáo trộn về tâm lý và xã hội.
Từ "dandruff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cụm từ "dandriff" có nghĩa là "bột trắng". Cách hiểu này liên quan đến nguồn gốc tiếng Latin của từ "frictio", nghĩa là "cọ xát", liên quan đến hiện tượng bóc tách vẩy da trên da đầu. Vào thế kỷ 14, từ này trở nên phổ biến để chỉ sự rụng vảy da. Ngày nay, "dandruff" đề cập đến tình trạng da đầu gây ra vẩy trắng, thường kèm theo ngứa ngáy.
Tầng từ "dandruff" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế và chăm sóc sắc đẹp, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về tóc và da đầu. Trong các bài viết học thuật hoặc bài thuyết trình, "dandruff" có thể được thảo luận trong lĩnh vực da liễu hoặc chăm sóc cá nhân, ở đó ý nghĩa và cách điều trị được phân tích chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp