Bản dịch của từ Danke trong tiếng Việt

Danke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Danke (Noun)

dˈæŋk
dˈæŋk
01

Một lời bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng đức.

An expression of gratitude in german.

Ví dụ

I said danke after receiving help from my friend, Anna.

Tôi đã nói danke sau khi nhận được sự giúp đỡ từ bạn tôi, Anna.

Many people do not say danke at social events, which is rude.

Nhiều người không nói danke tại các sự kiện xã hội, điều này thật thô lỗ.

Do you think it's important to say danke in social situations?

Bạn có nghĩ rằng việc nói danke trong các tình huống xã hội là quan trọng không?