Bản dịch của từ Danke trong tiếng Việt
Danke

Danke (Noun)
Một lời bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng đức.
An expression of gratitude in german.
I said danke after receiving help from my friend, Anna.
Tôi đã nói danke sau khi nhận được sự giúp đỡ từ bạn tôi, Anna.
Many people do not say danke at social events, which is rude.
Nhiều người không nói danke tại các sự kiện xã hội, điều này thật thô lỗ.
Do you think it's important to say danke in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc nói danke trong các tình huống xã hội là quan trọng không?
Danke (Verb)
I danke my friend for helping me with my IELTS preparation.
Tôi cảm ơn bạn tôi vì đã giúp tôi chuẩn bị IELTS.
She does not danke her teacher for the valuable feedback.
Cô ấy không cảm ơn giáo viên vì phản hồi quý giá.
Do you danke your family for their support during the exam?
Bạn có cảm ơn gia đình vì sự hỗ trợ trong kỳ thi không?
Từ "danke" là một từ tiếng Đức có nghĩa là "cảm ơn". Đây là cách diễn đạt lòng biết ơn phổ biến trong tiếng Đức và thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hàng ngày. Trong tiếng Đức, "danke" có thể được mở rộng thành "danke schön" hoặc "vielen Dank", cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng với mức độ lịch sự cao hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "danke" có thể dễ dàng được nhận diện bởi những người không nói tiếng Đức.
Từ "danke" trong tiếng Đức có nguồn gốc từ động từ Latin "dare", mang nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Trong bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ, "danke" thể hiện lòng cảm kích, một hình thức trả ơn cho sự cho đi. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa trao tặng sang ý nghĩa biểu đạt lòng biết ơn, gắn liền với các giá trị xã hội trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "danke" (cảm ơn) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngôn ngữ tiếng Đức của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống thể hiện lòng biết ơn, chẳng hạn như trong giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong các dịch vụ khách hàng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản du lịch liên quan đến văn hóa Đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp