Bản dịch của từ Danke trong tiếng Việt

Danke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Danke (Noun)

dˈæŋk
dˈæŋk
01

Một lời bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng đức.

An expression of gratitude in german.

Ví dụ

I said danke after receiving help from my friend, Anna.

Tôi đã nói danke sau khi nhận được sự giúp đỡ từ bạn tôi, Anna.

Many people do not say danke at social events, which is rude.

Nhiều người không nói danke tại các sự kiện xã hội, điều này thật thô lỗ.

Do you think it's important to say danke in social situations?

Bạn có nghĩ rằng việc nói danke trong các tình huống xã hội là quan trọng không?

Danke (Verb)

dˈæŋk
dˈæŋk
01

Để cảm ơn ai đó bằng tiếng đức.

To thank someone in german.

Ví dụ

I danke my friend for helping me with my IELTS preparation.

Tôi cảm ơn bạn tôi vì đã giúp tôi chuẩn bị IELTS.

She does not danke her teacher for the valuable feedback.

Cô ấy không cảm ơn giáo viên vì phản hồi quý giá.

Do you danke your family for their support during the exam?

Bạn có cảm ơn gia đình vì sự hỗ trợ trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/danke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Danke

Không có idiom phù hợp