Bản dịch của từ Data-based trong tiếng Việt
Data-based

Data-based (Adjective)
The data-based approach improved our understanding of social issues significantly.
Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu đã cải thiện hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội.
The data-based analysis did not show any clear trends in social behavior.
Phân tích dựa trên dữ liệu không cho thấy bất kỳ xu hướng rõ ràng nào trong hành vi xã hội.
Is the data-based strategy effective in addressing social challenges?
Chiến lược dựa trên dữ liệu có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?
Data-based (Noun)
Một doanh nghiệp hoặc tổ chức phụ thuộc vào dữ liệu để đưa ra quyết định.
A business or organization dependent on data to make decisions.
Many social organizations are data-based for effective decision-making.
Nhiều tổ chức xã hội dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định hiệu quả.
Not all social programs are data-based; some rely on intuition.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều dựa trên dữ liệu; một số dựa vào trực giác.
Are you aware of any data-based social initiatives in your community?
Bạn có biết về bất kỳ sáng kiến xã hội nào dựa trên dữ liệu trong cộng đồng của bạn không?
"Data-based" là một tính từ chỉ về một phương pháp, lý luận hoặc quyết định được xây dựng trên cơ sở dữ liệu hoặc thông tin thực tế đã được thu thập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ thông tin và kinh doanh, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu trong việc hỗ trợ cho các kết luận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "data-based" với nghĩa tương tự.
Từ "data-based" xuất phát từ tiếng Latinh "datum", có nghĩa là "điều đã cho" hoặc "thông tin". Trong ngữ cảnh hiện đại, "data" thường được hiểu là thông tin thu thập được từ các nguồn khác nhau. Phần "based" có nguồn gốc từ tiếng Anh "base", nghĩa là cơ sở hoặc nền tảng. Kết hợp lại, "data-based" chỉ các quyết định, phương pháp hoặc hệ thống được xây dựng dựa trên dữ liệu cụ thể, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh doanh, nơi thông tin đóng vai trò then chốt.
Từ "data-based" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nhất là trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao trong các chủ đề liên quan đến khoa học dữ liệu, thống kê và nghiên cứu thực nghiệm. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như báo cáo nghiên cứu, phân tích xu hướng và lập kế hoạch chiến lược, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp