Bản dịch của từ Data-based trong tiếng Việt

Data-based

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data-based (Adjective)

dˈeɪtəbsˌeɪd
dˈeɪtəbsˌeɪd
01

Liên quan đến việc sử dụng dữ liệu.

Involving the use of data.

Ví dụ

The data-based approach improved our understanding of social issues significantly.

Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu đã cải thiện hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội.

The data-based analysis did not show any clear trends in social behavior.

Phân tích dựa trên dữ liệu không cho thấy bất kỳ xu hướng rõ ràng nào trong hành vi xã hội.

Is the data-based strategy effective in addressing social challenges?

Chiến lược dựa trên dữ liệu có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?

Data-based (Noun)

dˈeɪtəbsˌeɪd
dˈeɪtəbsˌeɪd
01

Một doanh nghiệp hoặc tổ chức phụ thuộc vào dữ liệu để đưa ra quyết định.

A business or organization dependent on data to make decisions.

Ví dụ

Many social organizations are data-based for effective decision-making.

Nhiều tổ chức xã hội dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định hiệu quả.

Not all social programs are data-based; some rely on intuition.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều dựa trên dữ liệu; một số dựa vào trực giác.

Are you aware of any data-based social initiatives in your community?

Bạn có biết về bất kỳ sáng kiến xã hội nào dựa trên dữ liệu trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data-based/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data-based

Không có idiom phù hợp