Bản dịch của từ Date night trong tiếng Việt
Date night

Date night (Noun)
They have a date night every Saturday at 7 PM.
Họ có buổi hẹn hò vào mỗi thứ Bảy lúc 7 giờ tối.
We do not miss our date night for anything.
Chúng tôi không bỏ lỡ buổi hẹn hò vì bất kỳ điều gì.
What do you plan for your next date night?
Bạn dự định gì cho buổi hẹn hò tiếp theo?
"Date night" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một buổi hẹn hò giữa hai người yêu nhau, thường được tổ chức vào buổi tối nhằm tăng cường mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "date night" được sử dụng phổ biến và chỉ rõ hơn về tính chất thời gian và hoạt động, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Cảm xúc liên quan đến "date night" thường bao hàm sự lãng mạn và kết nối cá nhân.
Cụm từ "date night" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "date" có nguồn gốc từ tiếng Latin "data", nghĩa là "cho biết". Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Old English "niht", biểu thị thời gian đêm. Sự kết hợp này thể hiện một buổi tối dành riêng cho sự hẹn hò, liên quan đến khái niệm tăng cường mối quan hệ giữa các cặp đôi. Ngày nay, "date night" thường được hiểu là một thời điểm quan trọng để cải thiện sự gắn kết tình cảm.
Cụm từ "date night" thường ít xuất hiện trực tiếp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề về tình yêu, mối quan hệ hoặc thời gian giải trí. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "date night" thường được sử dụng để chỉ các buổi hẹn hò lãng mạn giữa các cặp đôi, thường diễn ra vào buổi tối, nhằm tăng cường sự gắn kết và giao tiếp trong mối quan hệ. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu xã hội về việc duy trì và phát triển các mối quan hệ cá nhân.