Bản dịch của từ Datelined trong tiếng Việt

Datelined

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Datelined (Verb)

dˈeɪtəlˌaɪnd
dˈeɪtəlˌaɪnd
01

Để in hoặc viết một dòng ngày tháng trên (một lá thư, tài liệu, v.v.)

To print or write a date line on a letter document etc.

Ví dụ

The article was datelined October 5, 2023, for accuracy.

Bài viết được ghi ngày 5 tháng 10 năm 2023 để đảm bảo chính xác.

They did not dateline the letter, causing confusion about its timing.

Họ không ghi ngày cho bức thư, gây nhầm lẫn về thời gian.

Why didn't you dateline your report before submission to the committee?

Tại sao bạn không ghi ngày cho báo cáo trước khi nộp cho ủy ban?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/datelined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Datelined

Không có idiom phù hợp