Bản dịch của từ Datelined trong tiếng Việt
Datelined

Datelined (Verb)
The article was datelined October 5, 2023, for accuracy.
Bài viết được ghi ngày 5 tháng 10 năm 2023 để đảm bảo chính xác.
They did not dateline the letter, causing confusion about its timing.
Họ không ghi ngày cho bức thư, gây nhầm lẫn về thời gian.
Why didn't you dateline your report before submission to the committee?
Tại sao bạn không ghi ngày cho báo cáo trước khi nộp cho ủy ban?
Họ từ
Từ "datelined" (được phân cách bởi từ "date" và hậu tố "lined") là một thuật ngữ báo chí, thường được sử dụng để chỉ thông tin về thời gian và địa điểm của một bài viết hoặc báo cáo. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong hình thức viết phong phú hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể gặp một số khác biệt trong phong cách trình bày. "Datelined" thường giúp người đọc xác định nguồn gốc và thời điểm của thông tin, tăng cường tính minh bạch và chính xác trong báo chí.
Từ "datelined" xuất phát từ động từ "date" có nguồn gốc từ tiếng Latin "data", nghĩa là "điều đã được cho". Trong ngữ cảnh báo chí, "datelined" chỉ việc cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm xảy ra sự kiện. Các ghi chú này giúp định rõ bối cảnh của tin tức, qua đó tăng cường độ tin cậy và xác thực của thông tin. Sự kết nối này cho thấy rằng nguồn gốc Latin của từ liên quan trực tiếp đến sự chuyển tải thông tin có tổ chức và chính xác trong báo chí hiện đại.
Từ "datelined" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe và nói, nó có thể không được sử dụng phổ biến do tính chất chuyên ngành của nó, trong khi trong đọc và viết, nó thường xuất hiện trong các tài liệu báo chí hoặc nghiêm cứu liên quan đến biên tập. "Datelined" thường được sử dụng để chỉ ngày và địa điểm của một bài viết, đặc biệt trong báo cáo tin tức hoặc tài liệu học thuật, cung cấp thông tin về bối cảnh thời gian và địa lý của nội dung.