Bản dịch của từ Datelines trong tiếng Việt

Datelines

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Datelines (Noun)

dˈeɪtlaɪnz
dˈeɪtlaɪnz
01

Một dòng ghi ngày và nơi xuất xứ của một bản tin.

A line giving the date and place of origin of a news dispatch.

Ví dụ

The datelines on articles help readers understand the news context.

Các dòng ngày trên bài viết giúp độc giả hiểu ngữ cảnh tin tức.

Datelines do not always show the exact location of events.

Các dòng ngày không phải lúc nào cũng cho thấy vị trí chính xác của sự kiện.

What information do datelines provide in news articles?

Các dòng ngày cung cấp thông tin gì trong các bài viết tin tức?

Datelines (Verb)

ˈdeɪˌtlaɪnz
ˈdeɪˌtlaɪnz
01

Đánh dấu bằng một dòng thời gian.

Mark with a dateline.

Ví dụ

The article datelines the event as occurring on March 15, 2023.

Bài viết ghi ngày sự kiện xảy ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

They do not dateline the report, causing confusion about the timing.

Họ không ghi ngày báo cáo, gây nhầm lẫn về thời gian.

Do you dateline your social media posts for clarity?

Bạn có ghi ngày cho các bài viết trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/datelines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Datelines

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.