Bản dịch của từ Datelines trong tiếng Việt
Datelines

Datelines (Noun)
The datelines on articles help readers understand the news context.
Các dòng ngày trên bài viết giúp độc giả hiểu ngữ cảnh tin tức.
Datelines do not always show the exact location of events.
Các dòng ngày không phải lúc nào cũng cho thấy vị trí chính xác của sự kiện.
What information do datelines provide in news articles?
Các dòng ngày cung cấp thông tin gì trong các bài viết tin tức?
Datelines (Verb)
Đánh dấu bằng một dòng thời gian.
Mark with a dateline.
The article datelines the event as occurring on March 15, 2023.
Bài viết ghi ngày sự kiện xảy ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
They do not dateline the report, causing confusion about the timing.
Họ không ghi ngày báo cáo, gây nhầm lẫn về thời gian.
Do you dateline your social media posts for clarity?
Bạn có ghi ngày cho các bài viết trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Datelines" là thuật ngữ được sử dụng trong báo chí để chỉ thông tin về thời gian và địa điểm mà một bài viết hoặc tin tức được hình thành. Thông thường, datelines nằm ở đầu bài viết, cung cấp cho độc giả bối cảnh về sự kiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, quy tắc về cách viết và định dạng có thể khác nhau do sự khác biệt trong phong cách báo chí giữa hai vùng.
Từ "datelines" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "date" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "datum", có nghĩa là "điều đã cho". "Line" xuất phát từ "linea", nghĩa là "dây" hay "đường thẳng". Kết hợp lại, "datelines" chỉ các thông tin thời gian được ghi lại theo thứ tự, thường thấy trong báo chí để cung cấp bối cảnh cho những sự kiện. Sự kết hợp các yếu tố này làm nổi bật vai trò quan trọng của thời gian trong việc xác định thông tin và diễn giải sự kiện.
Từ "datelines" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong bối cảnh viết hoặc nói về các chủ đề liên quan đến báo chí, truyền thông và quản lý thời gian. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ ngày tháng và địa điểm báo chí ghi lại sự kiện, tạo tính xác thực cho thông tin. Ngoài ra, "datelines" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về việc quản lý thời hạn trong môi trường học thuật và công việc.