Bản dịch của từ Day-care center trong tiếng Việt

Day-care center

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day-care center (Phrase)

dˈeɪkˌɑɹ sˈɛntɚ
dˈeɪkˌɑɹ sˈɛntɚ
01

Nơi trẻ em được chăm sóc ban ngày trong khi bố mẹ chúng đi làm.

A place where children are taken care of during the day while their parents are working.

Ví dụ

The day-care center in our town opens at 7 AM every day.

Trung tâm giữ trẻ ở thị trấn chúng tôi mở cửa lúc 7 giờ sáng.

The day-care center does not accept children under two years old.

Trung tâm giữ trẻ không nhận trẻ em dưới hai tuổi.

Is the day-care center near your house affordable for working parents?

Trung tâm giữ trẻ gần nhà bạn có giá cả phải chăng cho phụ huynh làm việc không?

Day-care center (Noun)

dˈeɪkˌɑɹ sˈɛntɚ
dˈeɪkˌɑɹ sˈɛntɚ
01

Nơi trẻ nhỏ được chăm sóc ban ngày trong khi bố mẹ chúng đi làm.

A place where young children are taken care of during the day while their parents are working.

Ví dụ

The day-care center in my neighborhood is very popular among parents.

Trung tâm giữ trẻ trong khu phố tôi rất được phụ huynh yêu thích.

Many parents do not trust the day-care center's safety standards.

Nhiều phụ huynh không tin tưởng vào tiêu chuẩn an toàn của trung tâm giữ trẻ.

Is the day-care center open during holidays for working parents?

Trung tâm giữ trẻ có mở cửa vào ngày lễ cho phụ huynh làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day-care center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day-care center

Không có idiom phù hợp