Bản dịch của từ Day of reckoning trong tiếng Việt
Day of reckoning

Day of reckoning (Idiom)
Một thời điểm quan trọng khi bạn nhận được lời khen ngợi hoặc hình phạt cho hành động của mình.
An important time when you receive praise or punishment for your actions.
The day of reckoning for climate change is fast approaching for everyone.
Ngày phán quyết về biến đổi khí hậu đang đến gần với mọi người.
The day of reckoning will not come for those who ignore social issues.
Ngày phán quyết sẽ không đến với những người phớt lờ các vấn đề xã hội.
Is the day of reckoning near for our treatment of the environment?
Ngày phán quyết có gần kề cho cách chúng ta đối xử với môi trường không?
“Day of reckoning” là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ thời điểm mà một người hay một tổ chức phải đối mặt với những kết quả hoặc hệ lụy từ những hành động trong quá khứ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết lý, biểu thị sự cần thiết phải chịu trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng gần như tương đương về mặt nghĩa và ngữ pháp, không có khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói.
Cụm từ "day of reckoning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên ra nguồn gốc Latin. "Reckoning" bắt nguồn từ từ Latin "recognitio", nghĩa là "nhận diện" hoặc "đánh giá lại". Trong lịch sử, cụm từ này thường được dùng để chỉ một thời điểm quan trọng khi sự thật được phơi bày và hậu quả của hành động được xem xét. Ngày nay, nó thường biểu thị một thời điểm quyết định khi một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt với trách nhiệm về hành động của mình.
Cụm từ "day of reckoning" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về quyết định, trách nhiệm và kết quả của hành động. Trong ngữ cảnh nói chung, nó thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt với hậu quả của hành động trước đó, thường là trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay chính trị. Sự phổ biến của cụm từ này có thể thấy rõ trong các bài báo, văn học, và diễn văn chính trị, nơi mà ý nghĩa của nó thường liên hệ đến những thay đổi quan trọng hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp