Bản dịch của từ Day of reckoning trong tiếng Việt

Day of reckoning

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day of reckoning (Idiom)

01

Một thời điểm quan trọng khi bạn nhận được lời khen ngợi hoặc hình phạt cho hành động của mình.

An important time when you receive praise or punishment for your actions.

Ví dụ

The day of reckoning for climate change is fast approaching for everyone.

Ngày phán quyết về biến đổi khí hậu đang đến gần với mọi người.

The day of reckoning will not come for those who ignore social issues.

Ngày phán quyết sẽ không đến với những người phớt lờ các vấn đề xã hội.

Is the day of reckoning near for our treatment of the environment?

Ngày phán quyết có gần kề cho cách chúng ta đối xử với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day of reckoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day of reckoning

Không có idiom phù hợp