Bản dịch của từ Daybreak trong tiếng Việt
Daybreak

Daybreak (Noun)
Daybreak is the best time for morning joggers in Central Park.
Bình minh là thời gian tốt nhất cho những người chạy bộ sáng ở Central Park.
Many people do not wake up at daybreak for work or school.
Nhiều người không dậy vào lúc bình minh để đi làm hoặc đi học.
What activities do you enjoy at daybreak during weekends?
Bạn thích hoạt động gì vào lúc bình minh vào cuối tuần?
Dạng danh từ của Daybreak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daybreak | Daybreaks |
Họ từ
"Daybreak" là thuật ngữ chỉ thời điểm ánh sáng đầu tiên xuất hiện vào buổi sáng, đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới. Trong tiếng Anh, từ này có thể tương đương với "dawn". Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "daybreak" thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều sử dụng từ này để mô tả khoảnh khắc chuyển giao giữa đêm và ngày.
Từ "daybreak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "day" (ngày) xuất phát từ tiếng Đức cổ "dæg", và "break" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là "phá vỡ". Kết hợp lại, "daybreak" chỉ khoảnh khắc khi ánh sáng đầu tiên của ngày xuất hiện, đánh dấu sự kết thúc của đêm. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của ánh sáng và thời gian trong cuộc sống con người, thể hiện sự khởi đầu và đổi mới.
Từ "daybreak" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh mô tả thiên nhiên hoặc thời gian. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca để chỉ khoảnh khắc chuyển giao giữa đêm và sáng, tạo nên cảm xúc tươi mới và hy vọng. Do đó, "daybreak" có thể được liên hệ với các tình huống liên quan đến sự khởi đầu hoặc một khởi đầu mới trong ngữ cảnh cuộc sống và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp