Bản dịch của từ Days are numbered trong tiếng Việt
Days are numbered
Days are numbered (Phrase)
Một thuật ngữ chỉ ra rằng điều gì đó sắp kết thúc hoặc rằng ai đó đang tiến gần đến cái chết.
A term indicating that something is about to end or that someone is approaching death.
Many believe that our days are numbered in this society.
Nhiều người tin rằng những ngày của chúng ta đang đếm ngược trong xã hội này.
The activists argue that the days are not numbered for change.
Các nhà hoạt động lập luận rằng những ngày không đếm ngược cho sự thay đổi.
Are the days of social media influence really numbered?
Liệu những ngày ảnh hưởng của mạng xã hội có thực sự đang đếm ngược không?
"Cụm từ 'days are numbered' được sử dụng để chỉ một tình huống hay một sự vật nào đó đang ở giai đoạn kết thúc hoặc sắp chấm dứt. Thông thường, cụm từ này mang sắc thái bi quan, ám chỉ sự không tồn tại bền vững. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả sự suy giảm hoặc kết thúc của điều gì đó. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và tài liệu phân tích".