Bản dịch của từ Days are numbered trong tiếng Việt

Days are numbered

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Days are numbered (Phrase)

dˈeɪz ˈɑɹ nˈʌmbɚd
dˈeɪz ˈɑɹ nˈʌmbɚd
01

Một thuật ngữ chỉ ra rằng điều gì đó sắp kết thúc hoặc rằng ai đó đang tiến gần đến cái chết.

A term indicating that something is about to end or that someone is approaching death.

Ví dụ

Many believe that our days are numbered in this society.

Nhiều người tin rằng những ngày của chúng ta đang đếm ngược trong xã hội này.

The activists argue that the days are not numbered for change.

Các nhà hoạt động lập luận rằng những ngày không đếm ngược cho sự thay đổi.

Are the days of social media influence really numbered?

Liệu những ngày ảnh hưởng của mạng xã hội có thực sự đang đếm ngược không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Days are numbered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] These a growing of recruiters are targeting applicants with good people skills as many people believe that they are just as important as formal qualifications [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Days are numbered

Không có idiom phù hợp