Bản dịch của từ Days are numbered trong tiếng Việt
Days are numbered

Days are numbered(Phrase)
Một thuật ngữ chỉ ra rằng điều gì đó sắp kết thúc hoặc rằng ai đó đang tiến gần đến cái chết.
A term indicating that something is about to end or that someone is approaching death.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'days are numbered' được sử dụng để chỉ một tình huống hay một sự vật nào đó đang ở giai đoạn kết thúc hoặc sắp chấm dứt. Thông thường, cụm từ này mang sắc thái bi quan, ám chỉ sự không tồn tại bền vững. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả sự suy giảm hoặc kết thúc của điều gì đó. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và tài liệu phân tích".
"Cụm từ 'days are numbered' được sử dụng để chỉ một tình huống hay một sự vật nào đó đang ở giai đoạn kết thúc hoặc sắp chấm dứt. Thông thường, cụm từ này mang sắc thái bi quan, ám chỉ sự không tồn tại bền vững. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả sự suy giảm hoặc kết thúc của điều gì đó. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và tài liệu phân tích".
