Bản dịch của từ Days of old trong tiếng Việt
Days of old
Days of old (Phrase)
People often reminisce about the days of old.
Mọi người thường nhớ về những ngày xưa.
She doesn't believe life was better in the days of old.
Cô ấy không tin rằng cuộc sống tốt hơn trong những ngày xưa.
Do you think the days of old were truly idyllic?
Bạn có nghĩ rằng những ngày xưa thực sự là thần thoại không?
Cụm từ "days of old" chỉ về những khoảng thời gian trong quá khứ, thường để nhấn mạnh sự hoài niệm hoặc kỷ niệm về những giá trị và truyền thống cổ xưa. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để gợi nhớ về một thời kỳ đã qua. Trong tiếng Anh, "days of old" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ khí và cách dùng có thể có chút khác biệt trong từng văn cảnh.
Cụm từ "days of old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "day" xuất phát từ tiếng Đức cổ "dagaz" và "old" từ tiếng Anh cổ "eald". Cụm từ này gợi nhớ về thời kỳ trong quá khứ, nhấn mạnh sự kế thừa văn hóa và lịch sử. Sự kết hợp của hai từ này tạo ra một hình ảnh rõ ràng về thời gian và trí nhớ, thể hiện nỗi niềm hoài niệm và giá trị của những khoảng khắc đã trôi qua.
Cụm từ "days of old" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc truyền thống. Trong phần Viết và Nói, người viết có thể sử dụng cụm từ này để chỉ những thời kỳ trước đây có ý nghĩa hoặc giá trị văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc phỏng vấn liên quan đến di sản văn hóa. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp