Bản dịch của từ Days of old trong tiếng Việt

Days of old

Phrase

Days of old (Phrase)

01

Một cụm từ có nghĩa là thời gian trong quá khứ, thường đề cập đến một quá khứ lãng mạn hóa hoặc lý tưởng hóa.

A phrase meaning past times usually referring to a romanticized or idealized past.

Ví dụ

People often reminisce about the days of old.

Mọi người thường nhớ về những ngày xưa.

She doesn't believe life was better in the days of old.

Cô ấy không tin rằng cuộc sống tốt hơn trong những ngày xưa.

Do you think the days of old were truly idyllic?

Bạn có nghĩ rằng những ngày xưa thực sự là thần thoại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Days of old cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Days of old

Không có idiom phù hợp