Bản dịch của từ Daywear trong tiếng Việt
Daywear
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Daywear (Noun)
I wore my favorite daywear to the picnic last Saturday.
Tôi đã mặc trang phục thường ngày yêu thích đến buổi picnic thứ Bảy vừa qua.
She does not like daywear for formal events like weddings.
Cô ấy không thích trang phục thường ngày cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.
What daywear do you recommend for a casual outing?
Bạn đề xuất trang phục thường ngày nào cho một buổi đi chơi thoải mái?
"Daywear" là thuật ngữ chỉ trang phục phù hợp để mặc trong suốt cả ngày, thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày hoặc công việc. Không giống như "evening wear", trang phục ban ngày thường có tính chất thoải mái, không trang trọng hơn. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thức trình bày hoặc xu hướng thời trang cụ thể tại mỗi khu vực.
Từ "daywear" xuất phát từ hai thành phần: "day" (ngày) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dæg", có nghĩa là khoảng thời gian ánh sáng, và "wear" (mặc) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werian", chỉ hành động mặc trang phục. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những trang phục thích hợp cho việc mặc trong suốt cả ngày, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng và phong cách, tương ứng với nhu cầu xã hội hiện đại về thời trang hàng ngày.
Từ "daywear" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ trang phục thích hợp cho các hoạt động ban ngày, đặc biệt trong thời trang và bán lẻ. Nó được dùng để mô tả quần áo thoải mái, phù hợp cho văn phòng, đi chơi, hay các hoạt động xã hội. Sự phổ biến của từ này ở các lĩnh vực thời trang cho thấy tầm quan trọng của phong cách sống hiện đại.