Bản dịch của từ De-emphasize trong tiếng Việt
De-emphasize

De-emphasize (Verb)
Giảm tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của (cái gì đó)
Reduce the importance or prominence given to something.
Many experts de-emphasize social media's role in communication today.
Nhiều chuyên gia giảm tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hôm nay.
They do not de-emphasize the need for face-to-face interactions.
Họ không giảm tầm quan trọng của các tương tác trực tiếp.
Should schools de-emphasize online learning in social studies programs?
Liệu các trường có nên giảm tầm quan trọng của học trực tuyến trong chương trình xã hội không?
Từ "de-emphasize" có nghĩa là làm giảm tầm quan trọng hoặc sự chú ý đối với một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "de-emphasize" thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo, nơi yêu cầu việc làm nổi bật các thông tin chính và giảm bớt sự nhấn mạnh của các vấn đề không quan trọng.
Từ "de-emphasize" được hình thành từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "giảm bớt" và động từ "emphasize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "emphasis", với nghĩa là "nhấn mạnh". Sự kết hợp này diễn tả hành động giảm bớt mức độ quan trọng hay chú ý vào điều gì đó. Từ này phản ánh xu hướng trong ngôn ngữ hiện đại, nơi các khía cạnh nhất định thường được hạ thấp để tập trung vào những yếu tố khác đáng chú ý hơn.
Từ "de-emphasize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người viết và nói thường ưu tiên các từ ngữ đơn giản và trực tiếp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, truyền thông và quản lý nhằm chỉ ra việc giảm bớt tầm quan trọng hoặc sự chú ý vào một điểm nào đó. Việc sử dụng từ này thể hiện sự cần thiết trong việc điều chỉnh mức độ chú trọng trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp