Bản dịch của từ De-emphasize trong tiếng Việt

De-emphasize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De-emphasize (Verb)

di ˈɛmfəsaɪz
di ˈɛmfəsaɪz
01

Giảm tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của (cái gì đó)

Reduce the importance or prominence given to something.

Ví dụ

Many experts de-emphasize social media's role in communication today.

Nhiều chuyên gia giảm tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hôm nay.

They do not de-emphasize the need for face-to-face interactions.

Họ không giảm tầm quan trọng của các tương tác trực tiếp.

Should schools de-emphasize online learning in social studies programs?

Liệu các trường có nên giảm tầm quan trọng của học trực tuyến trong chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de-emphasize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De-emphasize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.