Bản dịch của từ De-emphasize trong tiếng Việt
De-emphasize
De-emphasize (Verb)
Giảm tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của (cái gì đó)
Reduce the importance or prominence given to something.
Many experts de-emphasize social media's role in communication today.
Nhiều chuyên gia giảm tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hôm nay.
They do not de-emphasize the need for face-to-face interactions.
Họ không giảm tầm quan trọng của các tương tác trực tiếp.
Should schools de-emphasize online learning in social studies programs?
Liệu các trường có nên giảm tầm quan trọng của học trực tuyến trong chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp