Bản dịch của từ De-energise trong tiếng Việt
De-energise

De-energise (Verb)
Để loại bỏ năng lượng điện khỏi một hệ thống hoặc thiết bị.
To remove the electrical energy from a system or device.
The city decided to de-energise streetlights during the day to save energy.
Thành phố quyết định tắt đèn đường vào ban ngày để tiết kiệm năng lượng.
They did not de-energise the community center during the power outage.
Họ đã không tắt điện trung tâm cộng đồng trong thời gian mất điện.
Did the school de-energise the computers for energy conservation?
Trường học đã tắt điện máy tính để bảo tồn năng lượng chưa?
Từ "de-energise" có nghĩa là loại bỏ năng lượng hoặc làm cho một hệ thống trở nên ít hoạt động hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kĩ thuật hoặc khoa học để chỉ quá trình ngừng hoạt động của thiết bị hoặc hệ thống điện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "deactivate" với những ngữ cảnh sử dụng hơn về máy móc và công nghệ. Sự khác biệt chính nằm ở thói quen ngôn ngữ và lựa chọn từ ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "de-energise" có nguồn gốc từ tiền tố "de-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-", nghĩa là "không còn" hoặc "rời bỏ", và từ "energise" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "energeia", nghĩa là "hoạt động" hoặc "năng lượng". Khi kết hợp lại, từ này biểu thị quá trình loại bỏ hoặc làm giảm năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh cách sử dụng hiện tại của từ, khi nó ám chỉ việc làm giảm năng lực hoạt động hoặc sự hăng hái trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "de-energise" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và y tế, để chỉ hành động cắt nguồn năng lượng hoặc làm giảm động lực của một hệ thống hoặc cá nhân. Hơn nữa, từ cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp