Bản dịch của từ De-energise trong tiếng Việt

De-energise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De-energise (Verb)

ˈdi.nɚˌdʒaɪz
ˈdi.nɚˌdʒaɪz
01

Để loại bỏ năng lượng điện khỏi một hệ thống hoặc thiết bị.

To remove the electrical energy from a system or device.

Ví dụ

The city decided to de-energise streetlights during the day to save energy.

Thành phố quyết định tắt đèn đường vào ban ngày để tiết kiệm năng lượng.

They did not de-energise the community center during the power outage.

Họ đã không tắt điện trung tâm cộng đồng trong thời gian mất điện.

Did the school de-energise the computers for energy conservation?

Trường học đã tắt điện máy tính để bảo tồn năng lượng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de-energise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De-energise

Không có idiom phù hợp