Bản dịch của từ De-iodinate trong tiếng Việt
De-iodinate

De-iodinate (Verb)
Many companies de-iodinate their products to meet health standards.
Nhiều công ty giảm hàm lượng i-ốt trong sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe.
They do not de-iodinate the food before selling it to consumers.
Họ không giảm i-ốt trong thực phẩm trước khi bán cho người tiêu dùng.
Do manufacturers de-iodinate all their products for safety reasons?
Các nhà sản xuất có giảm i-ốt trong tất cả sản phẩm vì lý do an toàn không?
Họ từ
De-iodinate là một động từ có nghĩa là loại bỏ i-ốt ra khỏi một hợp chất hoặc phân tử. Quá trình này thường nằm trong lĩnh vực hóa học vô cơ và hóa sinh, được sử dụng để điều chỉnh cấu trúc và tính chất của các hợp chất i-ốt. Từ này không có sự khác biệt trọng đại giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này trong ngữ cảnh khoa học mà không có biến đổi ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "de-iodinate" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "khỏi" hoặc "giảm bớt", kết hợp với từ "iodinate", vốn xuất phát từ "iodine", nghĩa là "iy-ốt". Thuật ngữ này liên quan đến quá trình loại bỏ nguyên tố iod khỏi phân tử, thường được sử dụng trong hóa học và sinh học. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi hóa học bằng cách giảm thiểu sự hiện diện của iod, điều này có ảnh hưởng quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng y tế.
Từ "de-iodinate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe, nói, đọc và viết, vì nó thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành như hóa học và y học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ i-ốt khỏi một hợp chất, đặc biệt trong nghiên cứu về hormone tuyến giáp hoặc trong các ứng dụng điều trị y tế liên quan đến i-ốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp