Bản dịch của từ De-iodinate trong tiếng Việt
De-iodinate
Verb
De-iodinate (Verb)
Ví dụ
Many companies de-iodinate their products to meet health standards.
Nhiều công ty giảm hàm lượng i-ốt trong sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe.
They do not de-iodinate the food before selling it to consumers.
Họ không giảm i-ốt trong thực phẩm trước khi bán cho người tiêu dùng.
Do manufacturers de-iodinate all their products for safety reasons?
Các nhà sản xuất có giảm i-ốt trong tất cả sản phẩm vì lý do an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with De-iodinate
Không có idiom phù hợp