Bản dịch của từ Dead-beat trong tiếng Việt

Dead-beat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead-beat (Phrase)

dˈɛdbˌit
dˈɛdbˌit
01

Một người lười biếng và không có việc làm, tiền bạc hoặc học vấn.

A person who is lazy and has no job money or education.

Ví dụ

Many dead-beat individuals rely on government assistance for basic needs.

Nhiều người lười biếng phụ thuộc vào sự trợ giúp của chính phủ cho nhu cầu cơ bản.

Dead-beat people do not contribute to society in meaningful ways.

Những người lười biếng không đóng góp cho xã hội một cách có ý nghĩa.

Are dead-beat individuals harming our community's development and progress?

Liệu những người lười biếng có gây hại cho sự phát triển và tiến bộ của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead-beat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead-beat

Không có idiom phù hợp