Bản dịch của từ Dead-beat trong tiếng Việt
Dead-beat

Dead-beat (Phrase)
Many dead-beat individuals rely on government assistance for basic needs.
Nhiều người lười biếng phụ thuộc vào sự trợ giúp của chính phủ cho nhu cầu cơ bản.
Dead-beat people do not contribute to society in meaningful ways.
Những người lười biếng không đóng góp cho xã hội một cách có ý nghĩa.
Are dead-beat individuals harming our community's development and progress?
Liệu những người lười biếng có gây hại cho sự phát triển và tiến bộ của cộng đồng chúng ta không?
"Dead-beat" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một người lười biếng hoặc không có trách nhiệm, thường không đóng góp gì cho xã hội hoặc không hoàn thành nghĩa vụ của mình. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ những người không trả nợ hoặc trốn tránh trách nhiệm tài chính. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa tiêu cực hơn. Tóm lại, "dead-beat" phản ánh ý kiến xã hội về những cá nhân không có động lực hoặc không có trách nhiệm.
Từ "dead-beat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ "dead" (chết) và "beat" (đánh). Ý nghĩa ban đầu ám chỉ người không còn sức sống hoặc năng lực làm việc. Theo thời gian, từ này đã chuyển sang chỉ những cá nhân thiếu trách nhiệm, đặc biệt trong việc quản lý tài chính hoặc nghĩa vụ. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa tình trạng "chết" về mặt hoạt động và "bị đánh" trong ý nghĩa xã hội.
Từ "dead-beat" có tần suất sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, mang ý nghĩa chỉ những người lười biếng hoặc không có trách nhiệm tài chính. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân không đóng góp vào công việc chung hoặc những người sống nhờ vào người khác. Từ này có thể có ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp