Bản dịch của từ Dead keen trong tiếng Việt

Dead keen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead keen (Adjective)

dˈɛd kˈin
dˈɛd kˈin
01

Cực kỳ nhiệt tình hoặc háo hức.

Extremely enthusiastic or eager.

Ví dụ

Many students are dead keen to join the debate club this year.

Nhiều sinh viên rất hào hứng tham gia câu lạc bộ tranh luận năm nay.

She is not dead keen on attending social events every weekend.

Cô ấy không quá hào hứng tham gia các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

Are you dead keen to volunteer for the community project next month?

Bạn có hào hứng tình nguyện cho dự án cộng đồng tháng tới không?

02

Rất quan tâm đến một cái gì đó.

Fervently interested in something.

Ví dụ

Many students are dead keen to join social clubs at university.

Nhiều sinh viên rất háo hức tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.

She is not dead keen on attending social events this year.

Cô ấy không quá hứng thú với việc tham gia các sự kiện xã hội năm nay.

Are you dead keen to volunteer for social projects in our community?

Bạn có rất hứng thú với việc tình nguyện cho các dự án xã hội trong cộng đồng không?

03

Có một mong muốn mãnh liệt để làm một cái gì đó.

Having a strong desire to do something.

Ví dụ

She is dead keen to join the local volunteer group this year.

Cô ấy rất muốn tham gia nhóm tình nguyện địa phương năm nay.

He is not dead keen on attending every social event.

Anh ấy không quá hào hứng với việc tham dự mọi sự kiện xã hội.

Are you dead keen to meet new friends at the party?

Bạn có rất muốn kết bạn mới tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead keen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead keen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.