Bản dịch của từ Dead wood trong tiếng Việt
Dead wood

Dead wood (Noun)
Những người hoặc vật không có năng suất hoặc dư thừa.
Unproductive or redundant workers or things.
Many companies eliminate dead wood to improve overall productivity and efficiency.
Nhiều công ty loại bỏ những người không hiệu quả để cải thiện năng suất.
The team does not have any dead wood; everyone contributes actively.
Nhóm không có ai không hiệu quả; mọi người đều đóng góp tích cực.
Is dead wood affecting the performance of your social organization?
Liệu những người không hiệu quả có ảnh hưởng đến hiệu suất tổ chức của bạn không?
Gỗ đã chết và không còn sống, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh thái.
Wood that is dead and no longer living, often used in ecological contexts.
Dead wood provides habitat for various insects in urban areas.
Gỗ chết cung cấp môi trường sống cho nhiều loại côn trùng ở thành phố.
There is no dead wood in our community's tree preservation program.
Không có gỗ chết trong chương trình bảo tồn cây xanh của cộng đồng chúng tôi.
Is dead wood beneficial for local wildlife in cities?
Gỗ chết có lợi cho động vật hoang dã địa phương trong thành phố không?
The park was full of dead wood after the storm last year.
Công viên đầy cành cây khô sau cơn bão năm ngoái.
There isn't any dead wood in our community garden project.
Không có cành cây khô nào trong dự án vườn cộng đồng của chúng tôi.
Is the dead wood removed from the local park regularly?
Cành cây khô có được dọn dẹp khỏi công viên địa phương thường xuyên không?
“Dead wood” là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cây cối đã chết hoặc nhánh cây chết trên cây sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và quản lý rừng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này khá đồng nhất. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “dead wood” cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ những nhân tố không còn hiệu quả trong tổ chức hay cộng đồng. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ này thường được phát âm là /dɛd wʊd/.