Bản dịch của từ Dead wood trong tiếng Việt

Dead wood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead wood (Noun)

dˈɛd wˈʊd
dˈɛd wˈʊd
01

Những người hoặc vật không có năng suất hoặc dư thừa.

Unproductive or redundant workers or things.

Ví dụ

Many companies eliminate dead wood to improve overall productivity and efficiency.

Nhiều công ty loại bỏ những người không hiệu quả để cải thiện năng suất.

The team does not have any dead wood; everyone contributes actively.

Nhóm không có ai không hiệu quả; mọi người đều đóng góp tích cực.

Is dead wood affecting the performance of your social organization?

Liệu những người không hiệu quả có ảnh hưởng đến hiệu suất tổ chức của bạn không?

02

Gỗ đã chết và không còn sống, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh thái.

Wood that is dead and no longer living, often used in ecological contexts.

Ví dụ

Dead wood provides habitat for various insects in urban areas.

Gỗ chết cung cấp môi trường sống cho nhiều loại côn trùng ở thành phố.

There is no dead wood in our community's tree preservation program.

Không có gỗ chết trong chương trình bảo tồn cây xanh của cộng đồng chúng tôi.

Is dead wood beneficial for local wildlife in cities?

Gỗ chết có lợi cho động vật hoang dã địa phương trong thành phố không?

03

Các nhánh hoặc cành cây chết không có lá.

Dead branches or tree limbs devoid of leaves.

Ví dụ

The park was full of dead wood after the storm last year.

Công viên đầy cành cây khô sau cơn bão năm ngoái.

There isn't any dead wood in our community garden project.

Không có cành cây khô nào trong dự án vườn cộng đồng của chúng tôi.

Is the dead wood removed from the local park regularly?

Cành cây khô có được dọn dẹp khỏi công viên địa phương thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead wood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead wood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.