Bản dịch của từ Deadened trong tiếng Việt
Deadened
Deadened (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của deaden.
Past tense and past participle of deaden.
The community's spirit was deadened by the recent economic downturn.
Tinh thần cộng đồng đã bị làm giảm bởi suy thoái kinh tế gần đây.
The social events have not deadened since last year's festival.
Các sự kiện xã hội không bị giảm đi kể từ lễ hội năm ngoái.
Has the pandemic deadened our social interactions this year?
Liệu đại dịch có làm giảm các tương tác xã hội của chúng ta năm nay không?
Deadened (Adjective)
The community's spirit was deadened after the factory closed last year.
Tinh thần cộng đồng đã bị làm yếu sau khi nhà máy đóng cửa năm ngoái.
The deadened voices of the residents showed their disappointment in the meeting.
Giọng nói yếu ớt của cư dân thể hiện sự thất vọng trong cuộc họp.
Is the enthusiasm of the youth deadened by the current job market?
Liệu sự nhiệt huyết của giới trẻ có bị làm yếu bởi thị trường việc làm hiện tại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp