Bản dịch của từ Deadened trong tiếng Việt

Deadened

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadened (Verb)

dˈɛdənd
dˈɛdənd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của deaden.

Past tense and past participle of deaden.

Ví dụ

The community's spirit was deadened by the recent economic downturn.

Tinh thần cộng đồng đã bị làm giảm bởi suy thoái kinh tế gần đây.

The social events have not deadened since last year's festival.

Các sự kiện xã hội không bị giảm đi kể từ lễ hội năm ngoái.

Has the pandemic deadened our social interactions this year?

Liệu đại dịch có làm giảm các tương tác xã hội của chúng ta năm nay không?

Deadened (Adjective)

dˈɛdənd
dˈɛdənd
01

Bị tước đoạt sức mạnh hoặc sức sống.

Deprived of force or vitality.

Ví dụ

The community's spirit was deadened after the factory closed last year.

Tinh thần cộng đồng đã bị làm yếu sau khi nhà máy đóng cửa năm ngoái.

The deadened voices of the residents showed their disappointment in the meeting.

Giọng nói yếu ớt của cư dân thể hiện sự thất vọng trong cuộc họp.

Is the enthusiasm of the youth deadened by the current job market?

Liệu sự nhiệt huyết của giới trẻ có bị làm yếu bởi thị trường việc làm hiện tại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deadened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadened

Không có idiom phù hợp