Bản dịch của từ Deadened trong tiếng Việt
Deadened

Deadened (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của deaden.
Past tense and past participle of deaden.
The community's spirit was deadened by the recent economic downturn.
Tinh thần cộng đồng đã bị làm giảm bởi suy thoái kinh tế gần đây.
The social events have not deadened since last year's festival.
Các sự kiện xã hội không bị giảm đi kể từ lễ hội năm ngoái.
Has the pandemic deadened our social interactions this year?
Liệu đại dịch có làm giảm các tương tác xã hội của chúng ta năm nay không?
Deadened (Adjective)
The community's spirit was deadened after the factory closed last year.
Tinh thần cộng đồng đã bị làm yếu sau khi nhà máy đóng cửa năm ngoái.
The deadened voices of the residents showed their disappointment in the meeting.
Giọng nói yếu ớt của cư dân thể hiện sự thất vọng trong cuộc họp.
Is the enthusiasm of the youth deadened by the current job market?
Liệu sự nhiệt huyết của giới trẻ có bị làm yếu bởi thị trường việc làm hiện tại không?
Họ từ
Từ "deadened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "deaden", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên không còn nhạy cảm hoặc không còn sống động. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự giảm thiểu cảm giác hoặc cảm xúc. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong những tình huống mô tả cảm xúc.
Từ "deadened" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "deaden", có nguồn gốc từ tiền tố "de-" biểu thị sự loại bỏ hoặc giảm bớt và danh từ "dead" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "daud", mang nghĩa là "chết". Qua thời gian, từ này đã chuyển từ nghĩa đen để chỉ trạng thái không còn sự sống đến nghĩa bóng, diễn tả sự giảm thiểu cảm xúc hoặc cảm giác. Do đó, "deadened" hiện nay thường được sử dụng để chỉ tình trạng tổn thương cảm xúc hoặc trạng thái không còn nhạy cảm.
Từ "deadened" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất kém nhạy, nhưng vẫn không nổi bật. Trong Đọc và Viết, nó thường liên quan đến văn phong mô tả cảm giác hoặc trạng thái tâm lý. Từ này cũng thường thấy trong các bối cảnh phân tích tâm lý hoặc y học, đặc biệt khi mô tả sự suy giảm cảm giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp