Bản dịch của từ Deallocate trong tiếng Việt
Deallocate

Deallocate (Verb)
We must deallocate resources for community projects after funding cuts.
Chúng ta phải giải phóng tài nguyên cho các dự án cộng đồng sau khi cắt giảm ngân sách.
The city did not deallocate funds for social programs this year.
Thành phố không giải phóng quỹ cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the organization deallocate its budget for local charities last month?
Tổ chức đã giải phóng ngân sách cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng trước chưa?
Từ "deallocate" có nghĩa là giải phóng hoặc loại bỏ tài nguyên đã được phân bổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình máy tính để chỉ việc trả lại bộ nhớ cho hệ thống sau khi nó không còn cần thiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, từ "deallocate" có thể được thay thế bằng "free" trong ngôn ngữ lập trình.
Từ "deallocate" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tách ra" hoặc "giảm thiểu", và động từ "allocate", cũng mang nguồn gốc Latinh, từ "allocare" nghĩa là "phân bổ". Về mặt lịch sử, quá trình deallocation đã xuất hiện cùng với sự phát triển của lập trình máy tính, nhằm chỉ quá trình giải phóng tài nguyên đã được phân bổ trước đó. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thể hiện hành động loại bỏ hoặc giải phóng tài nguyên nhằm tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
Từ "deallocate" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc nghe và nói, do tính chất kỹ thuật của nó, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình và khoa học máy tính. Trong các bài kiểm tra viết và đọc, "deallocate" có thể liên quan đến tài chính hoặc quản lý tài nguyên. Từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về quản lý bộ nhớ và tối ưu hóa tài nguyên trong công nghệ thông tin.