Bản dịch của từ Ram trong tiếng Việt
Ram
Ram (Noun)
The ram escaped from the pen and caused chaos.
Con dê đực thoát ra khỏi chuồng và gây hỗn loạn.
The farmer bought a ram to add to his flock.
Nông dân mua một con dê đực để thêm vào bầy của mình.
The ram's wool was thick and warm during the winter.
Lông của con dê đực dày và ấm trong mùa đông.
Trọng lượng rơi của máy đóng cọc.
The falling weight of a piledriving machine.
The construction workers used a ram to drive the piles.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cái ram để đóng cọc.
The loud noise of the ram could be heard throughout the neighborhood.
Âm thanh ồn ào của cái ram có thể nghe được khắp khu phố.
The ram's impact caused vibrations in nearby buildings.
Sức tác động của cái ram gây ra rung chuyển trong các tòa nhà gần đó.
The village installed a ram to provide water for irrigation.
Làng lắp đặt một cần cẩu để cung cấp nước cho tưới tiêu.
The ram improved agricultural productivity in the rural community.
Cần cẩu cải thiện năng suất nông nghiệp trong cộng đồng nông thôn.
The ram was a crucial tool for water management in ancient societies.
Cần cẩu là một công cụ quan trọng cho quản lý nước trong xã hội cổ đại.
Một ram đập.
A battering ram.
The protesters used a ram to break through the barricade.
Các người biểu tình đã sử dụng một cái đập để phá vỡ hàng rào.
The ram was an effective tool in the demonstration.
Cái đập là một công cụ hiệu quả trong cuộc biểu tình.
The police quickly stopped the ram from causing further damage.
Cảnh sát nhanh chóng ngăn chặn cái đập gây thêm hậu quả.
Dạng danh từ của Ram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ram | Rams |
Ram (Verb)
(về một nơi) rất đông đúc.
(of a place) be very crowded.
The concert hall was rammed with excited fans.
Nhà hát đầy người hâm mộ hào hứng.
The subway station gets rammed during rush hours.
Trạm tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.
The popular restaurant is always rammed on weekends.
Nhà hàng nổi tiếng luôn đông đúc vào cuối tuần.
The government tried to ram through the new policy.
Chính phủ đã cố gắng đẩy qua chính sách mới.
The protesters rammed the gates of the parliament building.
Người biểu tình đã đâm vào cổng tòa nhà quốc hội.
He rammed his opinion into the conversation.
Anh ấy đã chèn suy nghĩ của mình vào cuộc trò chuyện.
Dạng động từ của Ram (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramming |
Kết hợp từ của Ram (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ram something down somebody's throat Ép buộc ai đó | She constantly rams her opinions down others' throats during gatherings. Cô ấy liên tục ép buộc ý kiến của mình vào miệng người khác trong các buổi tụ tập. |
Họ từ
Từ "ram" trong tiếng Anh có nghĩa là một thiết bị phần cứng lưu trữ dữ liệu tạm thời trong máy tính, viết tắt của "random-access memory". RAM cho phép máy tính truy cập nhanh đến dữ liệu đang được sử dụng, nâng cao hiệu suất vận hành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ram" cũng có thể chỉ đến con đực của loài cừu, nhưng ý nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "ram" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ramus", có nghĩa là "nhánh cây". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một số loại động vật có sừng như cừu đực (ram), vốn trông giống như một nhánh cây khi nhìn từ phía trên. Ngày nay, "ram" không chỉ còn được hiểu là một loài động vật mà còn được áp dụng trong công nghệ máy tính, chỉ về khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, phản ánh sức mạnh và khả năng chi phối tương tự như biểu tượng của sức mạnh trong tự nhiên.
Từ "ram" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc máy tính, đặc biệt liên quan đến bộ nhớ máy tính. Trong phần Nói và Viết, "ram" có thể được đề cập khi thảo luận về hiệu suất máy tính hoặc khi mô tả cấu hình hệ thống. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc chuyên ngành công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ram
She kept pushing her opinions down his throat during the meeting.
Cô ấy tiếp tục ép buộc quan điểm của mình vào miệng anh ta trong cuộc họp.
Thành ngữ cùng nghĩa: shove someone or something down someones throat...