Bản dịch của từ Dean's list trong tiếng Việt

Dean's list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dean's list (Noun)

dˈinz lˈɪst
dˈinz lˈɪst
01

Danh sách sinh viên được hiệu trưởng trường đại học nơi họ theo học công nhận có thành tích học tập trong một học kỳ.

A list of students recognized for academic achievement during a term by the dean of the college they attend.

Ví dụ

Being on the dean's list can boost your resume.

Việc nằm trong danh sách danh dự của trưởng khoa có thể nâng cao sơ yếu lý lịch của bạn.

Not making the dean's list doesn't mean you're not smart.

Không nằm trong danh sách danh dự của trưởng khoa không có nghĩa là bạn không thông minh.

Did you achieve the dean's list status last semester?

Bạn đã đạt được danh hiệu danh sách danh dự của trưởng khoa trong học kỳ trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dean's list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dean's list

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.