Bản dịch của từ Dear me trong tiếng Việt
Dear me

Dear me (Interjection)
Một biểu hiện của sự ngạc nhiên, mất tinh thần hoặc không đồng tình.
An expression of surprise, dismay, or indulgent disapproval.
Dear me! I can't believe she said that at the party.
Kính gửi tôi! Tôi không thể tin được là cô ấy đã nói điều đó tại bữa tiệc.
Dear me, what a mess you've made of this situation.
Tôi ơi, bạn đã khiến tình huống này trở nên hỗn loạn biết bao.
Dear me, I never expected to see such behavior at the event.
Trời ơi, tôi chưa bao giờ mong đợi sẽ thấy hành vi như vậy tại sự kiện.
"Cụm từ 'dear me' thường được sử dụng như một biểu đạt ngạc nhiên, lo lắng hoặc đau khổ trong tiếng Anh. Cụm từ này có thể được coi là một cách thể hiện cảm xúc, tương tự như 'oh dear' trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, 'dear me' không phổ biến bằng 'oh dear' và thường xuất hiện trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng hơn. Cụm từ này phỏng theo lối diễn đạt da diết, thể hiện sự đồng điệu với cảm xúc của người nói".
Cụm từ "dear me" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với nghĩa thể hiện sự ngạc nhiên hoặc lo lắng. "Dear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "deore", có nghĩa là quý giá hoặc thân yêu, trong khi "me" là đại từ chỉ ngôi một số ít. Sự kết hợp này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ của người phát ngôn đối với một tình huống khó xử hoặc khó chịu, thể hiện cách thức ngôn ngữ thể hiện được phản ứng tâm lý của con người trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "dear me" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, diễn tả sự ngạc nhiên, sốc, hoặc thất vọng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm này không phải là từ vựng chính thống, do đó tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, thường liên quan đến tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các văn bản văn học hoặc hội thoại, "dear me" thể hiện cảm xúc và phản ứng của nhân vật trước những tình huống khó xử hoặc không mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp