Bản dịch của từ Dear me trong tiếng Việt

Dear me

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dear me (Interjection)

dɝˈm
dɝˈm
01

Một biểu hiện của sự ngạc nhiên, mất tinh thần hoặc không đồng tình.

An expression of surprise, dismay, or indulgent disapproval.

Ví dụ

Dear me! I can't believe she said that at the party.

Kính gửi tôi! Tôi không thể tin được là cô ấy đã nói điều đó tại bữa tiệc.

Dear me, what a mess you've made of this situation.

Tôi ơi, bạn đã khiến tình huống này trở nên hỗn loạn biết bao.

Dear me, I never expected to see such behavior at the event.

Trời ơi, tôi chưa bao giờ mong đợi sẽ thấy hành vi như vậy tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dear me/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dear me

Không có idiom phù hợp