Bản dịch của từ Deattribute trong tiếng Việt
Deattribute
Verb
Deattribute (Verb)
dˈɛtɹətjˌut
dˈɛtɹətjˌut
01
Ngừng gán (một tác phẩm nghệ thuật) cho một nghệ sĩ cụ thể.
Cease to attribute (a work of art) to a particular artist.
Ví dụ
The art historian decided to deattribute the painting to avoid controversy.
Nhà sử học nghệ thuật quyết định gỡ bỏ việc gán cho bức tranh để tránh tranh cãi.
They chose to deattribute the sculpture after discovering new information.
Họ chọn gỡ bỏ việc gán cho tác phẩm điêu khắc sau khi phát hiện thông tin mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deattribute
Không có idiom phù hợp