Bản dịch của từ Deattribute trong tiếng Việt
Deattribute

Deattribute (Verb)
Ngừng gán (một tác phẩm nghệ thuật) cho một nghệ sĩ cụ thể.
Cease to attribute (a work of art) to a particular artist.
The art historian decided to deattribute the painting to avoid controversy.
Nhà sử học nghệ thuật quyết định gỡ bỏ việc gán cho bức tranh để tránh tranh cãi.
They chose to deattribute the sculpture after discovering new information.
Họ chọn gỡ bỏ việc gán cho tác phẩm điêu khắc sau khi phát hiện thông tin mới.
The decision to deattribute the artwork surprised the art community.
Quyết định gỡ bỏ việc gán cho tác phẩm nghệ thuật làm bất ngờ cộng đồng nghệ thuật.
Từ "deattribute" là một động từ hiếm gặp trong tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "de-" và danh từ "attribute". Nghĩa của nó ám chỉ hành động loại bỏ hoặc gán lại các thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học máy tính hoặc lập trình. Các ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến việc quản lý dữ liệu hoặc phân tích thuộc tính trong các hệ thống thông tin.
Từ "deattribute" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa "từ bỏ" hoặc "loại bỏ", và động từ "attribute", có nguồn gốc từ "attributus", cũng từ tiếng Latinh, có nghĩa là "thuộc về" hoặc "gán cho". Kết hợp lại, "deattribute" hàm ý hành động loại bỏ sự gán cho hoặc chỉ định một thuộc tính nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu, liên quan đến việc rút bỏ hoặc phủ định những phẩm chất đã được quy cho một chủ thể.
Từ "deattribute" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực lý thuyết ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến quy trình giảm thiểu sự gán giá trị cho các thuộc tính hoặc đặc điểm trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu. Từ này có thể được áp dụng trong các nghiên cứu, bài báo khoa học và tình huống thảo luận chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu.