Bản dịch của từ Deauthorize trong tiếng Việt
Deauthorize

Deauthorize (Verb)
(chuyển tiếp) thu hồi sự cho phép, xử phạt hoặc sự đồng ý.
(transitive) to revoke permission, sanction or consent.
The school deauthorized the student's access to social media platforms.
Trường học đã thu hồi quyền truy cập của học sinh vào các nền tảng truyền thông xã hội.
The company had to deauthorize the employee's use of confidential information.
Công ty phải thu hồi quyền sử dụng thông tin mật của nhân viên.
Parents may need to deauthorize their children from certain online activities.
Phụ huynh có thể cần phải thu hồi quyền của con em khỏi một số hoạt động trực tuyến.
Từ "deauthorize" có nghĩa là thu hồi quyền hoặc sự cho phép đã được cấp trước đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, thể hiện việc ngừng cho phép một cá nhân hoặc hệ thống truy cập vào một tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính thức, "deauthorize" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật ở Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "deauthorize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "de-" (nghĩa là "gỡ bỏ" hoặc "không còn") kết hợp với "authorize" (có gốc Latin "auctorizare", nghĩa là "cấp quyền" hoặc "cho phép"). Lịch sử của từ này phản ánh quá trình loại bỏ quyền hạn hoặc sự ủy quyền đã được cấp. Ngày nay, "deauthorize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý quyền truy cập, nhấn mạnh tính năng xóa bỏ quyền hạn trước đó.
Từ "deauthorize" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc quản lý tài nguyên số. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, mặc dù có thể gặp phải, nhưng nó thường không phải là từ phổ biến trong các tình huống hàng ngày, mà thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền truy cập hay bảo mật thông tin.