Bản dịch của từ Debar trong tiếng Việt

Debar

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debar (Verb)

dɪbˈɑɹ
dɪbˈɑɹ
01

Loại trừ hoặc cấm (ai đó) chính thức làm điều gì đó.

Exclude or prohibit (someone) officially from doing something.

Ví dụ

The school decided to debar the student from participating in the competition.

Trường quyết định loại bỏ học sinh khỏi cuộc thi.

The club debarred the troublemaker from attending future events.

Câu lạc bộ loại bỏ kẻ gây rối khỏi việc tham dự các sự kiện sau này.

The organization debarred members who violated the code of conduct.

Tổ chức loại bỏ các thành viên vi phạm quy định ứng xử.

Dạng động từ của Debar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debarring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debar

Không có idiom phù hợp