Bản dịch của từ Debar trong tiếng Việt
Debar

Debar (Verb)
Loại trừ hoặc cấm (ai đó) chính thức làm điều gì đó.
Exclude or prohibit (someone) officially from doing something.
The school decided to debar the student from participating in the competition.
Trường quyết định loại bỏ học sinh khỏi cuộc thi.
The club debarred the troublemaker from attending future events.
Câu lạc bộ loại bỏ kẻ gây rối khỏi việc tham dự các sự kiện sau này.
The organization debarred members who violated the code of conduct.
Tổ chức loại bỏ các thành viên vi phạm quy định ứng xử.
Dạng động từ của Debar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarring |
Họ từ
Từ "debar" có nghĩa là ngăn cấm hoặc loại bỏ một cá nhân khỏi một hoạt động, vị trí hoặc quyền lợi nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, như trong việc ngăn cản ai đó tham gia vào cuộc thi hoặc ra vào một địa điểm. Dạng viết chính thức của từ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Sự sử dụng của từ này trong cả hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu tập trung vào những tình huống cần thiết phải áp dụng biện pháp ngăn cấm.
Từ "debar" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "debarre" và bắt nguồn từ tiếng Latinh "debarra", có nghĩa là "cấm" hoặc "ngăn chặn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành động loại trừ một cá nhân khỏi quyền lợi hay chức vụ. Ngày nay, "debar" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quy định và luật pháp, thể hiện rõ nghĩa "cấm tham gia" hoặc "ngăn cấm".
Từ "debar" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường không xuất hiện trong các bài test chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, "debar" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc cấm ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc vị trí nào đó. Ví dụ, trong các cuộc họp của hội đồng hoặc hình thức xử án, từ này có thể được áp dụng để mô tả việc cấm một cá nhân tham gia vào các quy trình nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp