Bản dịch của từ Debarred trong tiếng Việt
Debarred

Debarred (Verb)
The committee debarred John from participating in the social event.
Ban tổ chức đã tước quyền tham gia sự kiện xã hội của John.
They were not debarred from attending the community meeting last week.
Họ không bị tước quyền tham gia cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why was Maria debarred from the charity fundraiser this year?
Tại sao Maria bị tước quyền tham gia quyên góp từ thiện năm nay?
Many students were debarred from the exam for cheating last year.
Nhiều sinh viên đã bị cấm thi vì gian lận năm ngoái.
She was not debarred from participating in social events.
Cô ấy không bị cấm tham gia các sự kiện xã hội.
Were you debarred from joining the community service program?
Bạn có bị cấm tham gia chương trình phục vụ cộng đồng không?
Many students are debarred from participating in social activities at school.
Nhiều học sinh bị ngăn cản tham gia các hoạt động xã hội ở trường.
Students are not debarred from joining clubs if they pay fees.
Học sinh không bị ngăn cản tham gia câu lạc bộ nếu họ trả phí.
Are students debarred from social events without proper identification?
Có phải học sinh bị ngăn cản tham gia sự kiện xã hội nếu không có giấy tờ hợp lệ?
Dạng động từ của Debarred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarring |
Họ từ
"Debarred" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị cấm hoặc không được phép tham gia vào một hoạt động, vị trí hoặc tổ chức nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, giáo dục và quản lý. Tại cả Anh và Mỹ, "debarred" được sử dụng tương tự trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "debarred" có nguồn gốc từ động từ "debar", xuất phát từ tiếng Latin "debarrare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "barra" nghĩa là "rào chắn". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc ngăn cản hoặc cấm ai đó không được tham gia hoặc tiếp cận điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện nay, "debarred" thường được sử dụng để chỉ hành động chính thức cấm hoặc tước quyền lợi của ai đó trong các lĩnh vực như luật pháp hoặc giáo dục.
Từ "debarred" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, giáo dục và quản lý. Trong bài thi Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả tình huống một cá nhân hoặc tổ chức bị cấm tham gia hoạt động nào đó. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như tài chính hoặc thể thao, "debarred" thường được dùng để chỉ các hình phạt cụ thể đối với hành vi vi phạm quy tắc.