Bản dịch của từ Debars trong tiếng Việt
Debars

Debars (Verb)
Để chính thức ngăn cản ai đó có được thứ gì đó.
To officially prevent someone from having something.
The law debars criminals from holding public office in our country.
Luật pháp ngăn cấm tội phạm giữ chức vụ công ở đất nước chúng tôi.
The new policy does not debar anyone from participating in discussions.
Chính sách mới không ngăn cấm ai tham gia thảo luận.
Does this rule debar students from using social media during exams?
Quy định này có ngăn cấm sinh viên sử dụng mạng xã hội trong kỳ thi không?
The new law debars criminals from voting in elections.
Luật mới cấm tội phạm tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
The school does not debar students from joining clubs.
Trường không cấm học sinh tham gia các câu lạc bộ.
Does this policy debar anyone from participating in social events?
Chính sách này có cấm ai tham gia các sự kiện xã hội không?
The school debars students from using phones during class hours.
Trường học cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.
The new rules do not debar anyone from participating in discussions.
Các quy định mới không cấm ai tham gia thảo luận.
Does the government debar citizens from protesting peacefully?
Chính phủ có cấm công dân biểu tình ôn hòa không?
Dạng động từ của Debars (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarring |
Họ từ
“Debars” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là ngăn chặn hoặc loại trừ một cá nhân hoặc tổ chức khỏi việc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Anh, "debar" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, thuật ngữ "ban" có thể phổ biến hơn. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.