Bản dịch của từ Debars trong tiếng Việt

Debars

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debars (Verb)

dəbˈɑɹz
dəbˈɑɹz
01

Để chính thức ngăn cản ai đó có được thứ gì đó.

To officially prevent someone from having something.

Ví dụ

The law debars criminals from holding public office in our country.

Luật pháp ngăn cấm tội phạm giữ chức vụ công ở đất nước chúng tôi.

The new policy does not debar anyone from participating in discussions.

Chính sách mới không ngăn cấm ai tham gia thảo luận.

Does this rule debar students from using social media during exams?

Quy định này có ngăn cấm sinh viên sử dụng mạng xã hội trong kỳ thi không?

02

Để loại trừ hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó.

To exclude or prevent someone from doing something.

Ví dụ

The new law debars criminals from voting in elections.

Luật mới cấm tội phạm tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

The school does not debar students from joining clubs.

Trường không cấm học sinh tham gia các câu lạc bộ.

Does this policy debar anyone from participating in social events?

Chính sách này có cấm ai tham gia các sự kiện xã hội không?

03

Cấm hoặc cấm ai đó thực hiện một hành động nhất định.

To prohibit or forbid someone from a certain action.

Ví dụ

The school debars students from using phones during class hours.

Trường học cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.

The new rules do not debar anyone from participating in discussions.

Các quy định mới không cấm ai tham gia thảo luận.

Does the government debar citizens from protesting peacefully?

Chính phủ có cấm công dân biểu tình ôn hòa không?

Dạng động từ của Debars (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debarring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debars

Không có idiom phù hợp