Bản dịch của từ Debatably trong tiếng Việt

Debatably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debatably (Adverb)

dˈɛbətəbli
dˈɛbətəbli
01

Theo cách có thể thách thức hoặc đáng tranh luận.

In a way subject to challenge or worthy of debate.

Ví dụ

Social media is debatably the most influential platform today.

Mạng xã hội được cho là nền tảng có ảnh hưởng nhất hiện nay.

Social issues are not debatably easy to solve.

Các vấn đề xã hội không dễ dàng để giải quyết.

Is social inequality debatably a major problem in society?

Liệu bất bình đẳng xã hội có phải là một vấn đề lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debatably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] However, there are many that the industry polarizes people of different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] But actually, there was some kind of about what I should be called [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Education has always been a public since it shapes the future of the next generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] There has been a topic of whether it is better for students to live independently away from their parents whilst studying at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Debatably

Không có idiom phù hợp