Bản dịch của từ Debenzylation trong tiếng Việt

Debenzylation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debenzylation (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ phản ứng nào loại bỏ một hoặc nhiều nhóm benzyl khỏi phân tử.

Organic chemistry any reaction that removes one or more benzyl groups from a molecule.

Ví dụ

Debenzylation is crucial for producing safer chemical compounds in society.

Debenzylation rất quan trọng để sản xuất các hợp chất hóa học an toàn trong xã hội.

Debenzylation does not occur in all organic reactions in social chemistry.

Debenzylation không xảy ra trong tất cả các phản ứng hữu cơ trong hóa học xã hội.

Is debenzylation necessary for creating sustainable products in our community?

Liệu debenzylation có cần thiết để tạo ra các sản phẩm bền vững trong cộng đồng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debenzylation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debenzylation

Không có idiom phù hợp