Bản dịch của từ Debenzylation trong tiếng Việt
Debenzylation

Debenzylation (Noun)
Debenzylation is crucial for producing safer chemical compounds in society.
Debenzylation rất quan trọng để sản xuất các hợp chất hóa học an toàn trong xã hội.
Debenzylation does not occur in all organic reactions in social chemistry.
Debenzylation không xảy ra trong tất cả các phản ứng hữu cơ trong hóa học xã hội.
Is debenzylation necessary for creating sustainable products in our community?
Liệu debenzylation có cần thiết để tạo ra các sản phẩm bền vững trong cộng đồng của chúng ta không?
Debenzylation là quá trình loại bỏ nhóm benzyl (-Bn) khỏi phân tử, thường thông qua các phản ứng hóa học. Phản ứng này được ứng dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ để tổng hợp các hợp chất khác nhau. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong thực hành nghiên cứu, người dùng thường nhấn mạnh vai trò của phương pháp catalysis để tối ưu hóa hiệu suất của phản ứng.
Thuật ngữ "debenzylation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "benzyl", một nhóm chức hóa học, kết hợp với tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ. Benzyl có liên quan đến benzene, một hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong hóa học hữu cơ, nơi phản ứng này đại diện cho quá trình loại bỏ nhóm benzyl từ phân tử. Nghĩa hiện tại liên quan đến phản ứng hóa học này trong tổng hợp hữu cơ và nghiên cứu dược phẩm.
Từ "debenzylation" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kĩ năng nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về ngôn ngữ đời sống và giao tiếp thực tiễn. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong các nghiên cứu hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ và hóa dược. Trong môi trường học thuật, "debenzylation" liên quan đến quá trình loại bỏ nhóm benzyl khỏi phân tử, thường được sử dụng trong việc phát triển và cải tiến thuốc.