Bản dịch của từ Debug trong tiếng Việt

Debug

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debug (Verb)

dˈɛbəɡz
dˈɛbəɡz
01

Xác định và loại bỏ các lỗi trong (phần cứng hoặc phần mềm máy tính)

Identify and eliminate errors in computer hardware or software.

Ví dụ

I will debug the software during the social event next week.

Tôi sẽ gỡ lỗi phần mềm trong sự kiện xã hội tuần tới.

They do not debug their social media apps before launching.

Họ không gỡ lỗi ứng dụng mạng xã hội trước khi ra mắt.

Can you debug the program for our social project?

Bạn có thể gỡ lỗi chương trình cho dự án xã hội của chúng tôi không?

Dạng động từ của Debug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debug

Không có idiom phù hợp