Bản dịch của từ Decapitation trong tiếng Việt

Decapitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decapitation (Noun)

dɪkæpɪtˈeɪʃnz
dɪkæpɪtˈeɪʃnz
01

Hành động giết người bằng cách chặt đầu họ.

The action of killing someone by cutting off their head.

Ví dụ

The decapitation of King Louis XVI shocked the entire French society.

Sự chặt đầu của vua Louis XVI đã gây sốc cho toàn xã hội Pháp.

Decapitation is not a common punishment in modern legal systems.

Chặt đầu không phải là hình phạt phổ biến trong các hệ thống pháp luật hiện đại.

Is decapitation still practiced in any country today?

Có phải chặt đầu vẫn được thực hiện ở quốc gia nào hôm nay không?

Dạng danh từ của Decapitation (Noun)

SingularPlural

Decapitation

Decapitations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decapitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decapitation

Không có idiom phù hợp