Bản dịch của từ Decarboxylase trong tiếng Việt

Decarboxylase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarboxylase (Noun)

dˈikɑɹbˈɑksəleɪs
dˈikɑɹbˈɑksəleɪs
01

Một enzyme xúc tác quá trình khử carboxyl của một phân tử hữu cơ cụ thể.

An enzyme that catalyses the decarboxylation of a particular organic molecule.

Ví dụ

Decarboxylase helps in breaking down organic molecules in social studies.

Decarboxylase giúp phân hủy các phân tử hữu cơ trong nghiên cứu xã hội.

Decarboxylase is not commonly discussed in social science courses.

Decarboxylase không thường được thảo luận trong các khóa học khoa học xã hội.

Is decarboxylase significant for understanding social interactions in biology?

Decarboxylase có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội trong sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarboxylase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarboxylase

Không có idiom phù hợp