Bản dịch của từ Decarboxylase trong tiếng Việt
Decarboxylase

Decarboxylase (Noun)
Một enzyme xúc tác quá trình khử carboxyl của một phân tử hữu cơ cụ thể.
An enzyme that catalyses the decarboxylation of a particular organic molecule.
Decarboxylase helps in breaking down organic molecules in social studies.
Decarboxylase giúp phân hủy các phân tử hữu cơ trong nghiên cứu xã hội.
Decarboxylase is not commonly discussed in social science courses.
Decarboxylase không thường được thảo luận trong các khóa học khoa học xã hội.
Is decarboxylase significant for understanding social interactions in biology?
Decarboxylase có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội trong sinh học không?
Decarboxylase là một loại enzyme xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm carboxyl (–COOH) từ các axit hữu cơ, góp phần quan trọng trong các quá trình chuyển hóa sinh học như tổng hợp axit amin và sản xuất năng lượng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng miền. Usage của "decarboxylase" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và hóa học.
Từ "decarboxylase" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de-" có nghĩa là xóa bỏ và "carboxyl" là nhóm chức hóa học có chứa cacbon và oxi. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của enzym trong việc loại bỏ nhóm carboxyl từ axit amin hoặc axit hữu cơ. Lịch sử nghiên cứu về enzym này liên quan đến quá trình trao đổi chất trong sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học và sinh hóa, đặc biệt trong sự chuyển hóa năng lượng và tổng hợp các hợp chất sinh học.
"Decarboxylase" là một thuật ngữ chuyên ngành sinh hóa, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến hóa học và sinh học. Từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh nghiên cứu về enzym, phản ứng sinh hóa và sinh tổng hợp. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến quá trình trao đổi chất hoặc nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS thấp, do tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp