Bản dịch của từ Decarboxylate trong tiếng Việt
Decarboxylate
Verb
Decarboxylate (Verb)
Ví dụ
Scientists decarboxylate compounds to study their effects on social behavior.
Các nhà khoa học loại bỏ nhóm carboxyl để nghiên cứu ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Researchers do not decarboxylate all substances in their social experiments.
Các nhà nghiên cứu không loại bỏ tất cả các chất trong thí nghiệm xã hội.
Do scientists decarboxylate substances for social impact studies?
Có phải các nhà khoa học loại bỏ các chất để nghiên cứu tác động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decarboxylate
Không có idiom phù hợp