Bản dịch của từ Decarboxylate trong tiếng Việt
Decarboxylate

Decarboxylate (Verb)
Scientists decarboxylate compounds to study their effects on social behavior.
Các nhà khoa học loại bỏ nhóm carboxyl để nghiên cứu ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Researchers do not decarboxylate all substances in their social experiments.
Các nhà nghiên cứu không loại bỏ tất cả các chất trong thí nghiệm xã hội.
Do scientists decarboxylate substances for social impact studies?
Có phải các nhà khoa học loại bỏ các chất để nghiên cứu tác động xã hội không?
Họ từ
Từ "decarboxylate" là động từ trong ngành hóa học, chỉ quá trình loại bỏ nhóm carboxyl (-COOH) từ một phân tử. Quá trình này thường xảy ra trong các phản ứng chuyển hóa sinh học và tổng hợp hóa học, dẫn đến sản phẩm mới và giải phóng khí carbon dioxide (CO₂). Từ này có cách sử dụng và cách viết tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "decarboxylate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "de-" nghĩa là "loại bỏ" và "carboxyl" xuất phát từ "carboxy" (COOH), chỉ nhóm chức axit cacboxylic. Thuật ngữ này được hình thành trong lĩnh vực hóa học vào thế kỷ 19, mô tả quá trình loại bỏ nhóm cacboxyl từ một hợp chất hữu cơ. Ngày nay, "decarboxylate" thường được sử dụng trong hóa sinh, liên quan đến quá trình chuyển đổi các axit amin hoặc axit thuộc chu trình chuyển hóa, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu hóa học và sinh học.
Từ "decarboxylate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc do tính chất chuyên môn của nó trong hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học hữu cơ, đặc biệt khi thảo luận về các phản ứng hóa học loại bỏ nhóm carboxyl từ axit. Do đó, tần suất sử dụng của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp