Bản dịch của từ Deceiver trong tiếng Việt
Deceiver

Deceiver (Noun)
Một người nói dối hoặc lừa dối.
A person who lies or deceives.
John is a deceiver who lied about his job experience.
John là một kẻ lừa dối đã nói dối về kinh nghiệm làm việc.
She is not a deceiver; she always tells the truth.
Cô ấy không phải là kẻ lừa dối; cô ấy luôn nói sự thật.
Is Mark a deceiver in his social interactions?
Mark có phải là kẻ lừa dối trong các tương tác xã hội không?
Many believe that a deceiver can manipulate people's trust easily.
Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo có thể dễ dàng thao túng lòng tin.
A deceiver does not care about the consequences of their actions.
Kẻ lừa đảo không quan tâm đến hậu quả của hành động của họ.
Is a deceiver always hiding their true intentions from others?
Có phải kẻ lừa đảo luôn giấu giếm ý định thật sự của mình không?
Họ từ
"Deceiver" là danh từ chỉ một người có hành vi lừa dối hoặc gây hiểu nhầm cho người khác. Từ này thường gắn liền với những hành động không trung thực nhằm thu lợi cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "deceiver" có thể được xem là một từ có tần suất thấp hơn trong giao tiếp hàng ngày so với Mỹ, nơi sự lừa dối đôi khi được nhấn mạnh hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "deceiver" có nguồn gốc từ động từ Latin "decipere", có nghĩa là "lừa dối". Từ này bao gồm hai phần: "de-" (xuống) và "capere" (nắm bắt), biểu thị hành động nắm bắt hoặc dẫn dắt một cách không trung thực. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "deceiver" đã mang nghĩa chỉ người hoặc vật lừa dối, phản ánh bản chất lừa bịp trong việc gây hiểu lầm người khác. Sự phát triển này cho thấy sự tiếp nối về mặt ý nghĩa giữa gốc Latin và cách sử dụng hiện đại.
Từ "deceiver" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các phần thi nghe, đọc và nói, thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức, xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "deceiver" thường được sử dụng để mô tả những người lừa dối hoặc không trung thực trong các tình huống hàng ngày, như trong các vụ án pháp lý, quan hệ cá nhân hoặc thảo luận về lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp