Bản dịch của từ Decidedly trong tiếng Việt
Decidedly

Decidedly (Adverb)
Không còn nghi ngờ gì nữa; không thể phủ nhận.
She was decidedly the best candidate for the job.
Cô ấy rõ ràng là ứng viên tốt nhất cho công việc.
He was not decidedly in favor of the new social media policy.
Anh ấy không chắc chắn ủng hộ chính sách truyền thông xã hội mới.
Was the decision to implement the new social program decidedly made?
Quyết định triển khai chương trình xã hội mới đã được đưa ra chắc chắn chưa?
She decidedly stated her opinion during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã quyết định phát biểu ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not decidedly express his thoughts in the IELTS writing task.
Anh ấy không quyết định diễn đạt suy nghĩ của mình trong bài thi viết IELTS.
Did she decidedly answer question 5 in the IELTS listening section?
Cô ấy đã quyết định trả lời câu hỏi 5 trong phần nghe IELTS chứ?
Họ từ
Từ "decidedly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách chắc chắn" hoặc "rõ ràng". Nó được sử dụng để nhấn mạnh sự xác định hoặc sự chắc chắn trong quan điểm hoặc hành động. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm, viết cũng như nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "decidedly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết để củng cố luận điểm.
Từ "decidedly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "decidere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Từ gốc này thể hiện sự cắt đứt hoặc quyết định vững chắc điều gì đó. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã tiến hóa để chỉ sự khẳng định mạnh mẽ và rõ ràng về một quan điểm hoặc hành động. Hiện nay, "decidedly" được sử dụng để nhấn mạnh tính chắc chắn và không mập mờ trong các nhận định.
Từ "decidedly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh quan điểm hoặc đánh giá, làm tăng tính xác thực của thông tin. Trong phần Nói và Viết, "decidedly" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chứng minh quan điểm hoặc sự chắc chắn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật để diễn đạt sự khẳng định hoặc sự rõ ràng trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp