Bản dịch của từ Decidedly trong tiếng Việt

Decidedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decidedly (Adverb)

dɪsˈɑɪdədli
dɪsˈɑɪdɪdli
01

Không còn nghi ngờ gì nữa; không thể phủ nhận.

Undoubtedly undeniably.

Ví dụ

She was decidedly the best candidate for the job.

Cô ấy rõ ràng là ứng viên tốt nhất cho công việc.

He was not decidedly in favor of the new social media policy.

Anh ấy không chắc chắn ủng hộ chính sách truyền thông xã hội mới.

Was the decision to implement the new social program decidedly made?

Quyết định triển khai chương trình xã hội mới đã được đưa ra chắc chắn chưa?

02

Một cách quyết đoán và tự tin.

In a decisive and confident way.

Ví dụ

She decidedly stated her opinion during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã quyết định phát biểu ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.

He did not decidedly express his thoughts in the IELTS writing task.

Anh ấy không quyết định diễn đạt suy nghĩ của mình trong bài thi viết IELTS.

Did she decidedly answer question 5 in the IELTS listening section?

Cô ấy đã quyết định trả lời câu hỏi 5 trong phần nghe IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decidedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decidedly

Không có idiom phù hợp