Bản dịch của từ Deckchair trong tiếng Việt

Deckchair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deckchair (Noun)

01

Một chiếc ghế gấp bằng gỗ và vải, thường được sử dụng trên biển hoặc trên boong tàu chở khách.

A folding chair of wood and canvas typically used by the sea or on the deck of passenger ships.

Ví dụ

Deckchairs are popular at the beach for sunbathing and relaxation.

Ghế dựa được ưa chuộng tại bãi biển để tắm nắng và thư giãn.

Some people find deckchairs uncomfortable due to their design and material.

Một số người thấy ghế dựa không thoải mái vì thiết kế và chất liệu.

Are deckchairs provided for free at the hotel's pool area?

Có cung cấp ghế dựa miễn phí tại khu vực hồ bơi của khách sạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deckchair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deckchair

Không có idiom phù hợp