Bản dịch của từ Deckchair trong tiếng Việt
Deckchair

Deckchair (Noun)
Deckchairs are popular at the beach for sunbathing and relaxation.
Ghế dựa được ưa chuộng tại bãi biển để tắm nắng và thư giãn.
Some people find deckchairs uncomfortable due to their design and material.
Một số người thấy ghế dựa không thoải mái vì thiết kế và chất liệu.
Are deckchairs provided for free at the hotel's pool area?
Có cung cấp ghế dựa miễn phí tại khu vực hồ bơi của khách sạn không?
Ghế xếp, hay còn gọi là deckchair trong tiếng Anh, là loại ghế gỗ hoặc nhựa có thể gấp gọn, thường được sử dụng ngoài trời, đặc biệt là tại bãi biển hoặc sân vườn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "deck chair" có thể được sử dụng thay thế cho "deckchair". Sự khác biệt giữa hai phiên bản là hầu như không đáng kể; tuy nhiên, đôi khi "deckchair" có thể được sử dụng phổ biến hơn tại các quốc gia nói tiếng Anh châu Âu. Ghế có thiết kế phù hợp cho việc thư giãn và nghỉ ngơi.
Từ "deckchair" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "deck" (boong tàu) và "chair" (ghế). "Deck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dec" có nghĩa là mặt phẳng, thường dùng để chỉ boong tàu trong bối cảnh hàng hải. Từ "chair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", mang nghĩa ghế, và chỉ những chỗ ngồi với thiết kế đặc biệt. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của ghế, thường được sử dụng trên các boong tàu hoặc không gian ngoài trời, để tạo ra sự thư giãn và tiện nghi cho người sử dụng.
Từ "deckchair" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến du lịch hoặc mô tả nơi nghỉ dưỡng. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để chỉ ghế xếp trên boong tàu hoặc tại bãi biển, gợi lên hình ảnh thư giãn và giải trí. Mặc dù không phổ biến, nhưng "deckchair" thường xuất hiện trong văn phong miêu tả hoặc giao tiếp không chính thức liên quan đến không gian thư giãn ngoài trời.