Bản dịch của từ Decocts trong tiếng Việt

Decocts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decocts (Verb)

dɨkˈɑkts
dɨkˈɑkts
01

Chuẩn bị (một chiết xuất thuốc) bằng cách đun sôi.

To prepare a medicinal extract by boiling.

Ví dụ

She decocts herbs to create natural remedies for common social ailments.

Cô ấy sắc thuốc từ thảo dược để tạo ra thuốc tự nhiên cho bệnh xã hội.

They do not decoct plants for medicinal purposes in urban areas.

Họ không sắc thảo mộc cho mục đích chữa bệnh ở khu vực đô thị.

Do you decoct any specific herbs for social health issues?

Bạn có sắc thảo dược nào cho các vấn đề sức khỏe xã hội không?

02

Để chiết xuất các thành phần hòa tan từ một chất bằng cách đun sôi nó trong chất lỏng.

To extract soluble constituents from a substance by boiling it in a liquid.

Ví dụ

The chef decocts herbs to create a rich broth for soup.

Đầu bếp chiết xuất thảo mộc để tạo ra nước dùng phong phú cho súp.

They do not decoct the vegetables for their salad recipe.

Họ không chiết xuất rau củ cho công thức salad của mình.

Do you think they decoct the ingredients properly for the dish?

Bạn có nghĩ rằng họ chiết xuất nguyên liệu đúng cách cho món ăn không?

03

Tạo ra hoặc mang lại điều gì đó bằng cách kết hợp các yếu tố.

To produce or bring about something by combining elements.

Ví dụ

The community decocts new ideas for social programs every year.

Cộng đồng tạo ra những ý tưởng mới cho các chương trình xã hội hàng năm.

They do not decoct solutions without involving local residents in discussions.

Họ không tạo ra giải pháp mà không có sự tham gia của cư dân địa phương.

How does the city decoct its social initiatives for youth engagement?

Thành phố tạo ra các sáng kiến xã hội cho sự tham gia của thanh niên như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decocts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decocts

Không có idiom phù hợp