Bản dịch của từ Decocts trong tiếng Việt
Decocts

Decocts (Verb)
She decocts herbs to create natural remedies for common social ailments.
Cô ấy sắc thuốc từ thảo dược để tạo ra thuốc tự nhiên cho bệnh xã hội.
They do not decoct plants for medicinal purposes in urban areas.
Họ không sắc thảo mộc cho mục đích chữa bệnh ở khu vực đô thị.
Do you decoct any specific herbs for social health issues?
Bạn có sắc thảo dược nào cho các vấn đề sức khỏe xã hội không?
The chef decocts herbs to create a rich broth for soup.
Đầu bếp chiết xuất thảo mộc để tạo ra nước dùng phong phú cho súp.
They do not decoct the vegetables for their salad recipe.
Họ không chiết xuất rau củ cho công thức salad của mình.
Do you think they decoct the ingredients properly for the dish?
Bạn có nghĩ rằng họ chiết xuất nguyên liệu đúng cách cho món ăn không?
The community decocts new ideas for social programs every year.
Cộng đồng tạo ra những ý tưởng mới cho các chương trình xã hội hàng năm.
They do not decoct solutions without involving local residents in discussions.
Họ không tạo ra giải pháp mà không có sự tham gia của cư dân địa phương.
How does the city decoct its social initiatives for youth engagement?
Thành phố tạo ra các sáng kiến xã hội cho sự tham gia của thanh niên như thế nào?
Họ từ
Từ "decocts" là dạng động từ số nhiều của "decoct", có nghĩa là chiết xuất các chất có trong nguyên liệu (thường là thảo dược hoặc thực phẩm) bằng cách nấu sôi trong nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn hoặc đông y. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.