Bản dịch của từ Decoded trong tiếng Việt
Decoded

Decoded (Verb)
Chuyển đổi (tín hiệu được mã hóa) thành dạng dễ hiểu.
Convert a coded signal into an intelligible form.
She decoded the encrypted message quickly.
Cô ấy giải mã tin nhắn được mã hóa nhanh chóng.
He couldn't decode the secret code on time.
Anh ấy không thể giải mã mã bí mật kịp lúc.
Did they manage to decode the hidden message successfully?
Họ có giải mã thông điệp ẩn thành công không?
Dạng động từ của Decoded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decoding |
Decoded (Adjective)
Her decoded message revealed a secret plan for the party.
Tin nhắn được giải mã của cô ấy tiết lộ một kế hoạch bí mật cho bữa tiệc.
The report was not decoded correctly, leading to confusion.
Bản báo cáo không được giải mã đúng, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Was the encrypted file decoded by the expert in time?
Tệp tin đã được giải mã bởi chuyên gia đúng hạn chưa?
Họ từ
"Decoded" là quá khứ của động từ "decode", có nghĩa là giải mã thông tin đã được mã hóa. Trong lĩnh vực khoa học máy tính và truyền thông, thuật ngữ này thường liên quan đến việc chuyển đổi dữ liệu từ dạng mã hóa về dạng có thể hiểu được. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành cụ thể.
Từ "decoded" xuất phát từ gốc Latinh "decodere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "codere" nghĩa là "mã hóa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ quá trình giải mã thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và truyền thông. Ngày nay, "decoded" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động giải thích và hiểu rõ một thông điệp hoặc thông tin khó hiểu, thể hiện sự tiến bộ trong việc xử lý dữ liệu và giao tiếp.
Từ "decoded" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra tình huống, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong phần Đọc và Viết cao hơn do liên quan đến các chủ đề như giải mã dữ liệu, phân tích văn bản và thông tin. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ và mã hóa thông tin, diễn đạt sự hiểu biết hoặc làm sáng tỏ các thông điệp phức tạp.