Bản dịch của từ Decoded trong tiếng Việt
Decoded
Decoded (Verb)
Chuyển đổi (tín hiệu được mã hóa) thành dạng dễ hiểu.
Convert a coded signal into an intelligible form.
She decoded the encrypted message quickly.
Cô ấy giải mã tin nhắn được mã hóa nhanh chóng.
He couldn't decode the secret code on time.
Anh ấy không thể giải mã mã bí mật kịp lúc.
Did they manage to decode the hidden message successfully?
Họ có giải mã thông điệp ẩn thành công không?
Dạng động từ của Decoded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decoding |
Decoded (Adjective)
Her decoded message revealed a secret plan for the party.
Tin nhắn được giải mã của cô ấy tiết lộ một kế hoạch bí mật cho bữa tiệc.
The report was not decoded correctly, leading to confusion.
Bản báo cáo không được giải mã đúng, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Was the encrypted file decoded by the expert in time?
Tệp tin đã được giải mã bởi chuyên gia đúng hạn chưa?