Bản dịch của từ Decongestant trong tiếng Việt
Decongestant

Decongestant (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) dùng để giảm nghẹt mũi.
Chiefly of a medicine used to relieve nasal congestion.
The decongestant helped many people during the flu outbreak last winter.
Thuốc thông mũi đã giúp nhiều người trong đợt cúm mùa đông qua.
This decongestant does not work for everyone in our community.
Thuốc thông mũi này không hiệu quả với mọi người trong cộng đồng chúng tôi.
Is this decongestant safe for children under twelve years old?
Thuốc thông mũi này có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?
Decongestant (Noun)
Một loại thuốc thông mũi.
A decongestant medicine.
I took a decongestant for my cold last week during winter.
Tôi đã uống một loại thuốc thông mũi cho cảm lạnh tuần trước.
Many people do not prefer decongestant medicines for their side effects.
Nhiều người không thích thuốc thông mũi vì tác dụng phụ của chúng.
Is a decongestant necessary for treating severe allergies in spring?
Thuốc thông mũi có cần thiết để điều trị dị ứng nặng vào mùa xuân không?
Họ từ
Thuốc thông mũi, hay còn gọi là decongestant trong tiếng Anh, là các loại thuốc được sử dụng để giảm sưng viêm và thông thoáng đường hô hấp, chủ yếu trong các trường hợp cảm lạnh, dị ứng hoặc viêm xoang. Tại Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ (American English), nhưng có thể khác nhau về hình thức thương mại và mẫu mã thuốc. Các tác dụng phụ thường thấy bao gồm tăng huyết áp và táo bón, do đó, người dùng cần thận trọng khi sử dụng.
Từ "decongestant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "de-" có nghĩa là "loại bỏ" và danh từ "congestio" từ "congere", nghĩa là "để tập trung" hay "tích tụ". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ các chất giúp làm giảm sự tắc nghẽn, thường liên quan đến đường hô hấp. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu điều trị các triệu chứng liên quan đến ngạt mũi hoặc tắc nghẽn khác trong bệnh lý.
Thuật ngữ "decongestant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến sức khỏe và y tế. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh như mô tả triệu chứng bệnh, phương pháp điều trị hoặc trong các bài báo khoa học có liên quan đến y tế là tương đối cao. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về dược phẩm và liệu pháp chữa bệnh, khi đề cập đến các sản phẩm giúp giảm nghẹt mũi hoặc tắc nghẽn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp