Bản dịch của từ Decongestant trong tiếng Việt

Decongestant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decongestant (Adjective)

01

(chủ yếu là thuốc) dùng để giảm nghẹt mũi.

Chiefly of a medicine used to relieve nasal congestion.

Ví dụ

The decongestant helped many people during the flu outbreak last winter.

Thuốc thông mũi đã giúp nhiều người trong đợt cúm mùa đông qua.

This decongestant does not work for everyone in our community.

Thuốc thông mũi này không hiệu quả với mọi người trong cộng đồng chúng tôi.

Is this decongestant safe for children under twelve years old?

Thuốc thông mũi này có an toàn cho trẻ em dưới mười hai tuổi không?

Decongestant (Noun)

dikndʒˈɛstnt
dɪkndʒˈɛstnt
01

Một loại thuốc thông mũi.

A decongestant medicine.

Ví dụ

I took a decongestant for my cold last week during winter.

Tôi đã uống một loại thuốc thông mũi cho cảm lạnh tuần trước.

Many people do not prefer decongestant medicines for their side effects.

Nhiều người không thích thuốc thông mũi vì tác dụng phụ của chúng.

Is a decongestant necessary for treating severe allergies in spring?

Thuốc thông mũi có cần thiết để điều trị dị ứng nặng vào mùa xuân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decongestant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decongestant

Không có idiom phù hợp