Bản dịch của từ Deconstructionism trong tiếng Việt

Deconstructionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deconstructionism (Noun)

dikənstɹˈʌkʃənəst
dikənstɹˈʌkʃənəst
01

Niềm tin vào hoặc ứng dụng giải cấu trúc (lý thuyết phê bình văn bản).

The belief in or application of deconstruction theory of textual criticism.

Ví dụ

Deconstructionism helps us analyze social texts more critically in class.

Chủ nghĩa giải cấu trúc giúp chúng ta phân tích văn bản xã hội trong lớp.

Many students do not understand deconstructionism in their social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu chủ nghĩa giải cấu trúc trong nghiên cứu xã hội.

What is the impact of deconstructionism on modern social movements?

Tác động của chủ nghĩa giải cấu trúc đến các phong trào xã hội hiện đại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deconstructionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deconstructionism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.