Bản dịch của từ Deconstructionism trong tiếng Việt
Deconstructionism

Deconstructionism (Noun)
Niềm tin vào hoặc ứng dụng giải cấu trúc (lý thuyết phê bình văn bản).
The belief in or application of deconstruction theory of textual criticism.
Deconstructionism helps us analyze social texts more critically in class.
Chủ nghĩa giải cấu trúc giúp chúng ta phân tích văn bản xã hội trong lớp.
Many students do not understand deconstructionism in their social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu chủ nghĩa giải cấu trúc trong nghiên cứu xã hội.
What is the impact of deconstructionism on modern social movements?
Tác động của chủ nghĩa giải cấu trúc đến các phong trào xã hội hiện đại là gì?
Giải cấu trúc (deconstructionism) là một trường phái tư tưởng trong triết học và lý thuyết văn chương, do Jacques Derrida phát triển vào những năm 1960. Tư tưởng này dựa trên nguyên lý cho rằng văn bản không thể có ý nghĩa cố định, mà ngược lại, ý nghĩa được hình thành từ các mối quan hệ giữa các phần của văn bản và ngữ cảnh. Giải cấu trúc chủ trương phân tích và làm lộ ra những giả định tiềm ẩn trong ngôn ngữ, đồng thời cho thấy sự bất ổn định trong ý nghĩa.
Từ "deconstructionism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deconstructio", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "constructio" có nghĩa là "xây dựng". Thuật ngữ này được phát triển trong triết học và lý thuyết văn học vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là bởi Jacques Derrida. Deconstructionism nhấn mạnh việc phân tích các cấu trúc ngữ nghĩa với mục đích làm lộ ra các giả định ẩn giấu, từ đó làm cho cách hiểu văn bản trở nên đa dạng và phong phú hơn. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ phương pháp phân tích văn bản và tư duy phê phán trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khái niệm "deconstructionism" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và đọc, nhờ vào sự liên quan của nó với văn học và triết học. Trong những bài kiểm tra này, nó thường được liên kết với các chủ đề phê bình văn học và phân tích cấu trúc ngôn ngữ. Trong các lĩnh vực học thuật khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tích và đánh giá các giả định và cấu trúc tư tưởng trong văn hóa và lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp