Bản dịch của từ Textual trong tiếng Việt
Textual

Textual (Adjective)
Liên quan đến một văn bản hoặc văn bản.
Relating to a text or texts.
The students analyzed the textual evidence in the social studies textbook.
Các học sinh phân tích bằng chứng văn bản trong sách giáo khoa xã hội.
The textual analysis of historical documents is crucial in social research.
Phân tích văn bản lịch sử là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
The lecturer emphasized the importance of citing textual sources in social studies.
Giảng viên nhấn mạnh sự quan trọng của việc trích dẫn nguồn văn bản trong môn xã hội.
Họ từ
Từ "textual" mang nghĩa liên quan đến văn bản hoặc nội dung của văn bản. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích văn học, nghiên cứu truyền thông và ngôn ngữ học để chỉ các yếu tố trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "textual" không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng ngữ pháp hoặc phong cách trong các lĩnh vực học thuật nhất định.
Từ "textual" bắt nguồn từ tiếng Latin "textus", có nghĩa là "dệt" hoặc "đan" (từ "texere"). Ý nghĩa này phản ánh việc kết hợp các yếu tố ngôn ngữ để tạo thành một văn bản thống nhất. Trong lịch sử, "textus" đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm viết, gắn liền với văn học và tri thức. Ngày nay, "textual" thường được sử dụng để mô tả các tài liệu, bài viết hoặc nội dung liên quan đến văn bản, nhấn mạnh tính chất và cấu trúc của chúng trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "textual" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu phân tích và mô tả văn bản. Trong phần Speaking, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về các tài liệu viết. Ngoài ra, "textual" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phân tích văn học và nghiên cứu ngữ nghĩa, nhằm tập trung vào nội dung và hình thức của văn bản.