Bản dịch của từ Textual trong tiếng Việt

Textual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Textual (Adjective)

tˈɛkstʃəwl̩
tˈɛkstʃul̩
01

Liên quan đến một văn bản hoặc văn bản.

Relating to a text or texts.

Ví dụ

The students analyzed the textual evidence in the social studies textbook.

Các học sinh phân tích bằng chứng văn bản trong sách giáo khoa xã hội.

The textual analysis of historical documents is crucial in social research.

Phân tích văn bản lịch sử là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

The lecturer emphasized the importance of citing textual sources in social studies.

Giảng viên nhấn mạnh sự quan trọng của việc trích dẫn nguồn văn bản trong môn xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/textual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Textual

Không có idiom phù hợp