Bản dịch của từ Decontaminated trong tiếng Việt
Decontaminated
Decontaminated (Verb)
The city decontaminated the park after the chemical spill last year.
Thành phố đã khử độc công viên sau sự cố hóa chất năm ngoái.
They did not decontaminate the water supply before the community event.
Họ đã không khử độc nguồn nước trước sự kiện cộng đồng.
Did they decontaminate the playground after the recent storm?
Họ đã khử độc sân chơi sau cơn bão gần đây chưa?
Dạng động từ của Decontaminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decontaminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decontaminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decontaminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decontaminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decontaminating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp