Bản dịch của từ Decontaminate trong tiếng Việt
Decontaminate

Decontaminate(Verb)
Làm cho (thứ gì đó) không bị ô nhiễm bởi các chất hóa học hoặc phóng xạ.
Make something free of contamination by chemical or radioactive substances.
Dạng động từ của Decontaminate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decontaminate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decontaminated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decontaminated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decontaminates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decontaminating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Decontaminate" là một động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm thiểu sự ô nhiễm của một vật thể hoặc môi trường, thường liên quan đến các chất độc hại hoặc vi sinh vật gây hại. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ thường được áp dụng trong lĩnh vực môi trường và sức khỏe, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường thấy hơn trong các tình huống khẩn cấp hoặc quân sự.
Từ "decontaminate" xuất phát từ gốc Latin "de-" có nghĩa là "tách rời" và "contaminare", mang nghĩa là "làm ô nhiễm". Sự kết hợp này phản ánh quá trình loại bỏ hoặc làm sạch các chất ô nhiễm. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và môi trường từ giữa thế kỷ 20 với sự gia tăng nhận thức về nguy cơ gây hại từ các chất độc hại. Ngày nay, "decontaminate" được sử dụng rộng rãi để chỉ các phương pháp làm sạch, bảo đảm an toàn cho con người và môi trường.
Từ "decontaminate" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế, khoa học và môi trường, từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ ô nhiễm hoặc các chất độc hại khỏi bề mặt hoặc vật liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm quy trình dọn dẹp sau sự cố hóa chất, các biện pháp an toàn trong phòng thí nghiệm, hoặc quy trình xử lý sau các bệnh nhiễm trùng.
Họ từ
"Decontaminate" là một động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm thiểu sự ô nhiễm của một vật thể hoặc môi trường, thường liên quan đến các chất độc hại hoặc vi sinh vật gây hại. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ thường được áp dụng trong lĩnh vực môi trường và sức khỏe, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường thấy hơn trong các tình huống khẩn cấp hoặc quân sự.
Từ "decontaminate" xuất phát từ gốc Latin "de-" có nghĩa là "tách rời" và "contaminare", mang nghĩa là "làm ô nhiễm". Sự kết hợp này phản ánh quá trình loại bỏ hoặc làm sạch các chất ô nhiễm. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và môi trường từ giữa thế kỷ 20 với sự gia tăng nhận thức về nguy cơ gây hại từ các chất độc hại. Ngày nay, "decontaminate" được sử dụng rộng rãi để chỉ các phương pháp làm sạch, bảo đảm an toàn cho con người và môi trường.
Từ "decontaminate" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế, khoa học và môi trường, từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ ô nhiễm hoặc các chất độc hại khỏi bề mặt hoặc vật liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm quy trình dọn dẹp sau sự cố hóa chất, các biện pháp an toàn trong phòng thí nghiệm, hoặc quy trình xử lý sau các bệnh nhiễm trùng.
