Bản dịch của từ Deconvolution trong tiếng Việt
Deconvolution

Deconvolution (Noun)
Một quá trình giải quyết một cái gì đó thành các yếu tố cấu thành của nó hoặc loại bỏ sự phức tạp.
A process of resolving something into its constituent elements or removing complication.
The deconvolution of social issues helps identify root causes effectively.
Việc giải quyết các vấn đề xã hội giúp xác định nguyên nhân gốc rễ.
The deconvolution of complex social structures is not always straightforward.
Việc giải quyết các cấu trúc xã hội phức tạp không phải lúc nào cũng đơn giản.
How can we apply deconvolution to improve community engagement?
Làm thế nào chúng ta có thể áp dụng giải quyết để cải thiện sự tham gia cộng đồng?
Deconvolution là một thuật ngữ trong toán học và xử lý tín hiệu, ám chỉ quá trình khôi phục tín hiệu ban đầu từ một tín hiệu bị biến dạng, thông qua việc đảo ngược phép biến đổi của hàm hàm (convolution). Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xử lý ảnh, viễn thám và sinh học. Deconvolution có thể được biểu thị bằng các phương pháp khác nhau như phân tích Fourier, và ứng dụng rộng rãi trong tối ưu hóa và nén dữ liệu.
Từ "deconvolution" bắt nguồn từ tiếng Latin với phần tiền tố "de-" nghĩa là "khỏi, ra khỏi" và "convolutio", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoắn lại". Từ này được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ quá trình phân tách một hàm phức tạp thành các thành phần đơn giản hơn. Lịch sử từ này gắn liền với các phương pháp phân tích tín hiệu và hình ảnh, nơi deconvolution giúp cải thiện độ chính xác và rõ nét, phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Thuật ngữ "deconvolution" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi viết và nói, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tích các tín hiệu phức tạp hoặc dữ liệu thông qua các phương pháp toán học để tách biệt thông tin. Ngữ cảnh khác bao gồm nghiên cứu trong lĩnh vực xử lý tín hiệu và nhận dạng mẫu.